TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
193.561
|
207.101
|
256.813
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55.665
|
10.938
|
52.431
|
1. Tiền
|
5.665
|
10.938
|
11.781
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.000
|
0
|
40.650
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.000
|
69.306
|
45.362
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
37.865
|
28.263
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-901
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
31.441
|
18.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
120.085
|
84.074
|
87.555
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.478
|
17.299
|
29.599
|
2. Trả trước cho người bán
|
68.940
|
47.862
|
52.939
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
34.500
|
18.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.167
|
913
|
5.017
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.470
|
40.786
|
68.879
|
1. Hàng tồn kho
|
11.470
|
40.786
|
68.879
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.341
|
1.996
|
2.586
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
990
|
290
|
333
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.351
|
1.706
|
2.253
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52.233
|
56.971
|
58.388
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20.160
|
24.901
|
17.123
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20.160
|
12.836
|
17.123
|
- Nguyên giá
|
79.093
|
79.093
|
89.771
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.933
|
-66.257
|
-72.648
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
12.065
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
12.065
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32.000
|
32.000
|
32.013
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32.000
|
32.000
|
32.013
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
74
|
69
|
9.253
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
74
|
69
|
9.253
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
245.794
|
264.071
|
315.201
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
47.985
|
53.781
|
90.803
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47.985
|
53.781
|
85.981
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
34.924
|
42.582
|
56.144
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.943
|
7.379
|
19.087
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.931
|
791
|
5.874
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
63
|
2.681
|
3.353
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
951
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
36
|
58
|
123
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
87
|
290
|
448
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
4.822
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
4.822
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
197.810
|
210.291
|
224.398
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
197.810
|
210.291
|
224.398
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2.190
|
10.291
|
24.399
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-3.266
|
-2.190
|
10.292
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.076
|
12.481
|
14.107
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
-1
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
245.794
|
264.071
|
315.201
|