単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 141,527 276,547 454,285
Các khoản giảm trừ doanh thu 52 0 232
Doanh thu thuần 141,475 276,547 454,052
Giá vốn hàng bán 133,868 252,697 427,258
Lợi nhuận gộp 7,608 23,851 26,795
Doanh thu hoạt động tài chính 1,310 3,845 8,480
Chi phí tài chính 3,269 3,686 7,575
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,736 2,213 2,441
Chi phí bán hàng 2,693 4,792 7,726
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,817 3,886 5,794
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,139 15,332 14,192
Thu nhập khác 0 730 1,156
Chi phí khác 0 345 377
Lợi nhuận khác 0 385 778
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 12
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,139 15,717 14,970
Chi phí thuế TNDN hiện hành 63 3,236 2,992
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 63 3,236 2,992
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,076 12,481 11,978
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,076 12,481 11,978
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)