単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 112,610 133,541 108,035 133,130 116,232
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 0 0 0
Doanh thu thuần 112,609 133,541 108,035 133,130 116,232
Giá vốn hàng bán 107,810 124,020 100,730 121,453 103,245
Lợi nhuận gộp 4,799 9,521 7,304 11,677 12,988
Doanh thu hoạt động tài chính 2,458 2,419 2,891 2,001 2,124
Chi phí tài chính 418 2,810 2,780 5,338 4,395
Trong đó: Chi phí lãi vay 579 779 1,638 2,206 0
Chi phí bán hàng 1,653 2,563 2,261 3,250 2,588
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,194 2,602 1,784 1,735 2,006
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,992 3,976 3,370 3,326 6,123
Thu nhập khác 83 946 404 816 631
Chi phí khác 27 122 13 931 173
Lợi nhuận khác 56 824 390 -115 458
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 12 -29 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,048 4,800 3,760 3,211 6,581
Chi phí thuế TNDN hiện hành 749 958 891 827 1,450
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 749 958 891 827 1,450
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,299 3,843 2,870 2,383 5,131
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -14 -16 -10
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,299 3,843 2,883 2,400 5,141
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)