単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 106,219 112,610 133,541 108,035 133,130
Các khoản giảm trừ doanh thu 199 1 0 0
Doanh thu thuần 106,020 112,609 133,541 108,035 133,130
Giá vốn hàng bán 99,115 107,810 124,020 100,730 121,453
Lợi nhuận gộp 6,905 4,799 9,521 7,304 11,677
Doanh thu hoạt động tài chính 2,060 2,458 2,419 2,891 2,001
Chi phí tài chính 3,559 418 2,810 2,780 5,338
Trong đó: Chi phí lãi vay 497 579 779 1,638 2,206
Chi phí bán hàng 1,747 1,653 2,563 2,261 3,250
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,034 1,194 2,602 1,784 1,735
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,625 3,992 3,976 3,370 3,326
Thu nhập khác 58 83 946 404 816
Chi phí khác 0 27 122 13 931
Lợi nhuận khác 58 56 824 390 -115
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 12 -29
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,682 4,048 4,800 3,760 3,211
Chi phí thuế TNDN hiện hành 597 749 958 891 827
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 597 749 958 891 827
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,085 3,299 3,843 2,870 2,383
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 -14 -16
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,085 3,299 3,843 2,883 2,400
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)