Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
61,545
|
101,914
|
106,219
|
112,610
|
133,541
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
32
|
199
|
1
|
0
|
Doanh thu thuần
|
61,545
|
101,883
|
106,020
|
112,609
|
133,541
|
Giá vốn hàng bán
|
57,187
|
96,312
|
99,115
|
107,810
|
124,020
|
Lợi nhuận gộp
|
4,358
|
5,570
|
6,905
|
4,799
|
9,521
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
574
|
1,543
|
2,060
|
2,458
|
2,419
|
Chi phí tài chính
|
592
|
787
|
3,559
|
418
|
2,810
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
516
|
587
|
497
|
579
|
779
|
Chi phí bán hàng
|
1,213
|
1,763
|
1,747
|
1,653
|
2,563
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
905
|
964
|
1,034
|
1,194
|
2,602
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,222
|
3,599
|
2,625
|
3,992
|
3,976
|
Thu nhập khác
|
101
|
69
|
58
|
83
|
946
|
Chi phí khác
|
0
|
229
|
0
|
27
|
122
|
Lợi nhuận khác
|
101
|
-160
|
58
|
56
|
824
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,323
|
3,440
|
2,682
|
4,048
|
4,800
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
469
|
688
|
597
|
749
|
958
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
469
|
688
|
597
|
749
|
958
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,853
|
2,752
|
2,085
|
3,299
|
3,843
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,853
|
2,752
|
2,085
|
3,299
|
3,843
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|