単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,545 101,914 106,219 112,610 133,541
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 32 199 1 0
Doanh thu thuần 61,545 101,883 106,020 112,609 133,541
Giá vốn hàng bán 57,187 96,312 99,115 107,810 124,020
Lợi nhuận gộp 4,358 5,570 6,905 4,799 9,521
Doanh thu hoạt động tài chính 574 1,543 2,060 2,458 2,419
Chi phí tài chính 592 787 3,559 418 2,810
Trong đó: Chi phí lãi vay 516 587 497 579 779
Chi phí bán hàng 1,213 1,763 1,747 1,653 2,563
Chi phí quản lý doanh nghiệp 905 964 1,034 1,194 2,602
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,222 3,599 2,625 3,992 3,976
Thu nhập khác 101 69 58 83 946
Chi phí khác 0 229 0 27 122
Lợi nhuận khác 101 -160 58 56 824
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 12
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,323 3,440 2,682 4,048 4,800
Chi phí thuế TNDN hiện hành 469 688 597 749 958
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 469 688 597 749 958
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,853 2,752 2,085 3,299 3,843
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,853 2,752 2,085 3,299 3,843
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)