Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 207,101 231,825 231,522 255,012
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,938 21,049 10,009 52,431
1. Tiền 10,938 8,049 9,359 11,781
2. Các khoản tương đương tiền 0 13,000 650 40,650
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 69,306 34,617 35,980 45,362
1. Chứng khoán kinh doanh 37,865 28,370 28,980 28,263
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -754 0 -901
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,441 7,000 7,000 18,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,074 120,756 129,266 92,194
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,299 37,659 28,871 29,599
2. Trả trước cho người bán 47,862 62,994 67,544 57,768
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,000 19,780 20,130 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 913 323 12,721 4,828
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 40,786 50,550 50,842 62,440
1. Hàng tồn kho 40,786 50,550 50,842 62,440
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,996 4,852 5,425 2,586
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 290 474 465 333
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,706 4,378 4,960 2,253
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 56,971 54,802 62,333 88,927
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24,901 22,759 28,600 17,123
1. Tài sản cố định hữu hình 12,836 10,693 16,535 17,123
- Nguyên giá 79,093 79,848 87,255 89,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,257 -69,155 -70,720 -72,648
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 12,065 12,065 12,065 0
- Nguyên giá 12,065 12,065 12,065 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32,000 32,000 32,000 32,012
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,000 32,000 32,000 32,012
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 69 43 1,733 39,793
1. Chi phí trả trước dài hạn 69 43 1,733 39,793
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 264,071 286,627 293,855 343,939
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 53,781 71,499 75,429 119,694
I. Nợ ngắn hạn 53,781 71,499 69,295 113,462
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,582 40,918 43,008 54,735
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7,379 22,155 16,018 17,476
4. Người mua trả tiền trước 791 6,113 8,150 5,874
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,681 1,659 2,034 3,315
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 58 31 0 31,614
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 290 623 85 448
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 6,134 6,232
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 6,134 6,232
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 210,291 215,128 218,426 224,245
I. Vốn chủ sở hữu 210,291 215,128 218,426 224,245
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,291 15,128 18,426 24,245
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,190 10,291 10,291 10,291
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,481 4,837 8,136 13,955
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 264,071 286,627 293,855 343,939