Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 101.914 106.219 112.610 133.541 108.035
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 32 199 1 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 101.883 106.020 112.609 133.541 108.035
4. Giá vốn hàng bán 96.312 99.115 107.810 124.020 100.730
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.570 6.905 4.799 9.521 7.304
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.543 2.060 2.458 2.419 2.891
7. Chi phí tài chính 787 3.559 418 2.810 2.780
-Trong đó: Chi phí lãi vay 587 497 579 779 1.638
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 12
9. Chi phí bán hàng 1.763 1.747 1.653 2.563 2.261
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 964 1.034 1.194 2.602 1.784
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.599 2.625 3.992 3.976 3.370
12. Thu nhập khác 69 58 83 946 404
13. Chi phí khác 229 0 27 122 13
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -160 58 56 824 390
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.440 2.682 4.048 4.800 3.760
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 688 597 749 958 891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 688 597 749 958 891
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.752 2.085 3.299 3.843 2.870
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 -14
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.752 2.085 3.299 3.843 2.883