1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
101.914
|
106.219
|
112.610
|
133.541
|
108.035
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32
|
199
|
1
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
101.883
|
106.020
|
112.609
|
133.541
|
108.035
|
4. Giá vốn hàng bán
|
96.312
|
99.115
|
107.810
|
124.020
|
100.730
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.570
|
6.905
|
4.799
|
9.521
|
7.304
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.543
|
2.060
|
2.458
|
2.419
|
2.891
|
7. Chi phí tài chính
|
787
|
3.559
|
418
|
2.810
|
2.780
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
587
|
497
|
579
|
779
|
1.638
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
12
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.763
|
1.747
|
1.653
|
2.563
|
2.261
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
964
|
1.034
|
1.194
|
2.602
|
1.784
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.599
|
2.625
|
3.992
|
3.976
|
3.370
|
12. Thu nhập khác
|
69
|
58
|
83
|
946
|
404
|
13. Chi phí khác
|
229
|
0
|
27
|
122
|
13
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-160
|
58
|
56
|
824
|
390
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.440
|
2.682
|
4.048
|
4.800
|
3.760
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
688
|
597
|
749
|
958
|
891
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
688
|
597
|
749
|
958
|
891
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.752
|
2.085
|
3.299
|
3.843
|
2.870
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
-14
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.752
|
2.085
|
3.299
|
3.843
|
2.883
|