Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.139 15.717 17.773
2. Điều chỉnh cho các khoản 10.877 8.285 8.088
- Khấu hao TSCĐ 9.387 7.324 6.391
- Các khoản dự phòng 0 0 901
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -45 62 232
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -201 -1.313 -1.874
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1.736 2.213 2.438
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12.016 24.002 25.860
- Tăng, giảm các khoản phải thu -69.192 20.289 -21.838
- Tăng, giảm hàng tồn kho 15.530 -29.316 -28.093
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8.225 -4.522 17.816
- Tăng giảm chi phí trả trước -50 704 -9.226
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -37.865 9.601
- Tiền lãi vay phải trả -1.701 -2.209 -2.423
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -619 -3.022
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -35.171 -29.536 -11.323
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -675 -12.065 -10.677
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 12.455
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -34.500 -111.651 -46.630
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 99.710 78.071
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -32.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 149 1.156 1.244
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -67.026 -22.850 34.462
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 170.000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 92.804 135.784 179.686
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -109.720 -128.127 -161.302
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 153.085 7.657 18.385
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 50.888 -44.729 41.524
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.848 55.665 10.938
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -71 2 -31
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 55.665 10.938 52.431