TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
563.404
|
573.406
|
824.648
|
797.410
|
597.245
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
222.438
|
86.770
|
41.343
|
133.451
|
435.968
|
1. Tiền
|
13.438
|
17.770
|
31.343
|
33.451
|
18.612
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
209.000
|
69.000
|
10.000
|
100.000
|
417.356
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
208.303
|
218.303
|
104.610
|
94.610
|
30.188
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
97
|
97
|
97
|
97
|
97
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-94
|
-94
|
-92
|
-92
|
-91
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
208.300
|
218.300
|
104.605
|
94.605
|
30.182
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31.636
|
37.517
|
400.597
|
417.331
|
27.386
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27.608
|
40.748
|
404.837
|
415.887
|
31.990
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.788
|
13.209
|
10.865
|
12.032
|
10.754
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.793
|
3.113
|
4.270
|
8.787
|
3.992
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.553
|
-19.553
|
-19.375
|
-19.375
|
-19.351
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
95.035
|
211.763
|
270.860
|
147.618
|
98.762
|
1. Hàng tồn kho
|
109.173
|
225.913
|
283.982
|
160.741
|
113.678
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-14.137
|
-14.150
|
-13.122
|
-13.122
|
-14.916
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.992
|
19.052
|
7.237
|
4.400
|
4.940
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.932
|
18.319
|
6.733
|
3.770
|
4.544
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
53
|
718
|
173
|
300
|
190
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
16
|
331
|
330
|
206
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
72.894
|
72.593
|
71.595
|
73.224
|
71.223
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
382
|
497
|
342
|
157
|
42
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
382
|
497
|
342
|
157
|
42
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.815
|
3.594
|
5.139
|
6.336
|
5.923
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.815
|
3.594
|
5.139
|
6.336
|
5.923
|
- Nguyên giá
|
13.987
|
14.055
|
15.918
|
15.108
|
15.108
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.172
|
-10.461
|
-10.779
|
-8.772
|
-9.185
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
46.240
|
45.367
|
44.495
|
43.622
|
42.750
|
- Nguyên giá
|
87.245
|
87.245
|
87.245
|
87.245
|
87.245
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.005
|
-41.877
|
-42.750
|
-43.622
|
-44.495
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21.503
|
22.096
|
20.299
|
22.375
|
21.128
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19.290
|
19.884
|
18.086
|
20.163
|
19.916
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.213
|
1.213
|
1.213
|
1.213
|
1.213
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
954
|
1.038
|
1.320
|
733
|
1.381
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
954
|
751
|
586
|
471
|
1.342
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
287
|
735
|
262
|
39
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
636.298
|
645.998
|
896.242
|
870.634
|
668.468
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
218.409
|
226.790
|
463.413
|
413.721
|
207.891
|
I. Nợ ngắn hạn
|
217.129
|
225.510
|
462.117
|
412.424
|
206.594
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
22.675
|
39.474
|
74.891
|
49.054
|
19.280
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48.648
|
141.710
|
183.065
|
125.519
|
56.743
|
4. Người mua trả tiền trước
|
370
|
3.203
|
11.953
|
6.667
|
278
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.402
|
4.236
|
14.407
|
9.430
|
7.125
|
6. Phải trả người lao động
|
57.688
|
-2
|
50.231
|
68.841
|
52.878
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
52.092
|
15.111
|
105.317
|
134.678
|
44.899
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
86
|
1.436
|
3.673
|
1.310
|
193
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.411
|
3.134
|
1.960
|
1.282
|
521
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20.757
|
17.207
|
16.621
|
15.642
|
24.677
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.280
|
1.280
|
1.297
|
1.297
|
1.297
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.280
|
1.280
|
1.297
|
1.297
|
1.297
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
417.889
|
419.208
|
432.829
|
456.913
|
460.578
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
417.889
|
419.208
|
432.829
|
456.913
|
460.578
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.935
|
1.935
|
1.935
|
1.935
|
1.935
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
152.714
|
152.869
|
180.529
|
180.529
|
187.387
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
30.468
|
30.468
|
30.468
|
30.468
|
33.897
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
80.918
|
82.343
|
68.592
|
93.067
|
85.224
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
28.818
|
79.273
|
29.399
|
30.614
|
30.261
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
52.100
|
3.069
|
39.193
|
62.454
|
54.963
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.854
|
1.593
|
1.305
|
914
|
2.134
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
636.298
|
645.998
|
896.242
|
870.634
|
668.468
|