Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 824.648 797.410 597.245 689.369 1.116.802
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41.343 133.451 435.968 283.763 270.071
1. Tiền 31.343 33.451 18.612 35.206 26.353
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 100.000 417.356 248.556 243.718
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 104.610 94.610 30.188 119.688 136.298
1. Chứng khoán kinh doanh 97 97 97 97 97
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -92 -92 -91 -91 -91
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 104.605 94.605 30.182 119.682 136.292
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 400.597 417.331 27.386 74.507 512.843
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 404.837 415.887 31.990 74.112 505.562
2. Trả trước cho người bán 10.865 12.032 10.754 17.654 21.466
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.270 8.787 3.992 2.088 4.762
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19.375 -19.375 -19.351 -19.347 -18.947
IV. Tổng hàng tồn kho 270.860 147.618 98.762 196.969 192.002
1. Hàng tồn kho 283.982 160.741 113.678 211.907 205.854
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13.122 -13.122 -14.916 -14.939 -13.851
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.237 4.400 4.940 14.442 5.587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.733 3.770 4.544 14.057 5.303
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 173 300 190 359 280
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 331 330 206 26 5
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 71.595 73.224 71.223 70.154 66.996
I. Các khoản phải thu dài hạn 342 157 42 42 42
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 342 157 42 42 42
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.139 6.336 5.923 5.858 5.782
1. Tài sản cố định hữu hình 5.139 6.336 5.923 5.858 5.782
- Nguyên giá 15.918 15.108 15.108 15.480 15.868
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.779 -8.772 -9.185 -9.622 -10.087
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 44.495 43.622 42.750 41.877 41.005
- Nguyên giá 87.245 87.245 87.245 87.245 87.245
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.750 -43.622 -44.495 -45.367 -46.240
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20.299 22.375 21.128 21.332 19.495
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18.086 20.163 19.916 20.120 18.283
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.213 1.213 1.213 1.213 1.213
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 1.000 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.320 733 1.381 1.043 672
1. Chi phí trả trước dài hạn 586 471 1.342 1.010 208
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 735 262 39 34 464
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 896.242 870.634 668.468 759.522 1.183.798
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 463.413 413.721 207.891 294.160 715.803
I. Nợ ngắn hạn 462.117 412.424 206.594 292.863 714.553
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74.891 49.054 19.280 30.052 91.242
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 183.065 125.519 56.743 129.069 410.839
4. Người mua trả tiền trước 11.953 6.667 278 34.239 239
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.407 9.430 7.125 6.422 12.285
6. Phải trả người lao động 50.231 68.841 52.878 6.135 51.698
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 105.317 134.678 44.899 64.334 139.456
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.673 1.310 193 168 2.319
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.960 1.282 521 374 631
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16.621 15.642 24.677 22.071 5.843
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.297 1.297 1.297 1.297 1.249
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.297 1.297 1.297 1.297 1.249
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 432.829 456.913 460.578 465.363 467.995
I. Vốn chủ sở hữu 432.829 456.913 460.578 465.363 467.995
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.935 1.935 1.935 1.935 1.935
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 180.529 180.529 187.387 187.802 201.191
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 30.468 30.468 33.897 33.897 33.843
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68.592 93.067 85.224 90.144 79.589
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29.399 30.614 30.261 84.129 40.692
- LNST chưa phân phối kỳ này 39.193 62.454 54.963 6.015 38.897
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.305 914 2.134 1.584 1.438
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 896.242 870.634 668.468 759.522 1.183.798