Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66,232
|
23,693
|
660,961
|
409,727
|
45,773
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,018
|
145
|
1,664
|
3
|
6,482
|
Doanh thu thuần
|
61,214
|
23,548
|
659,297
|
409,725
|
39,291
|
Giá vốn hàng bán
|
33,499
|
8,659
|
494,633
|
323,573
|
11,753
|
Lợi nhuận gộp
|
27,714
|
14,889
|
164,664
|
86,152
|
27,538
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,072
|
213
|
4,927
|
9,042
|
5,521
|
Chi phí tài chính
|
927
|
276
|
6,881
|
1,021
|
616
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
391
|
276
|
618
|
905
|
473
|
Chi phí bán hàng
|
-15,636
|
5,738
|
80,624
|
40,658
|
-14,245
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,577
|
6,052
|
33,832
|
27,075
|
29,552
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,985
|
3,628
|
47,670
|
27,302
|
16,889
|
Thu nhập khác
|
-1,213
|
0
|
|
468
|
231
|
Chi phí khác
|
0
|
3
|
7
|
626
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-1,213
|
-3
|
-7
|
-158
|
231
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
67
|
593
|
-583
|
862
|
-247
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,771
|
3,625
|
47,663
|
27,143
|
17,120
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,078
|
683
|
9,760
|
6,164
|
2,944
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-244
|
0
|
25
|
|
223
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,834
|
683
|
9,785
|
6,164
|
3,168
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,938
|
2,942
|
37,878
|
20,980
|
13,952
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
787
|
-128
|
-135
|
-391
|
1,220
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,151
|
3,069
|
38,013
|
21,371
|
12,732
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|