単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,232 23,693 660,961 409,727 45,773
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,018 145 1,664 3 6,482
Doanh thu thuần 61,214 23,548 659,297 409,725 39,291
Giá vốn hàng bán 33,499 8,659 494,633 323,573 11,753
Lợi nhuận gộp 27,714 14,889 164,664 86,152 27,538
Doanh thu hoạt động tài chính 8,072 213 4,927 9,042 5,521
Chi phí tài chính 927 276 6,881 1,021 616
Trong đó: Chi phí lãi vay 391 276 618 905 473
Chi phí bán hàng -15,636 5,738 80,624 40,658 -14,245
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,577 6,052 33,832 27,075 29,552
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,985 3,628 47,670 27,302 16,889
Thu nhập khác -1,213 0 468 231
Chi phí khác 0 3 7 626 0
Lợi nhuận khác -1,213 -3 -7 -158 231
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 67 593 -583 862 -247
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,771 3,625 47,663 27,143 17,120
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,078 683 9,760 6,164 2,944
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -244 0 25 223
Chi phí thuế TNDN 3,834 683 9,785 6,164 3,168
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,938 2,942 37,878 20,980 13,952
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 787 -128 -135 -391 1,220
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,151 3,069 38,013 21,371 12,732
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)