I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
47,663
|
29,505
|
17,120
|
7,347
|
40,445
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,620
|
-6
|
-1,590
|
-354
|
-5,465
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,191
|
1,278
|
1,286
|
1,309
|
1,337
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,208
|
|
1,768
|
|
-1,487
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,221
|
-2,190
|
-5,116
|
-1,880
|
-6,027
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
618
|
905
|
473
|
217
|
711
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
44,043
|
29,499
|
15,530
|
6,994
|
34,980
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-363,030
|
-15,820
|
392,160
|
-49,821
|
-434,976
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-58,069
|
123,242
|
47,062
|
-98,220
|
6,054
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
190,214
|
-20,547
|
-183,386
|
82,307
|
369,363
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11,751
|
3,078
|
-1,645
|
-9,181
|
9,556
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-540
|
-983
|
-456
|
-234
|
-656
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-621
|
-8,415
|
-5,217
|
-5,753
|
-1,146
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
53
|
0
|
0
|
4
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-639
|
-979
|
-1,253
|
-3,552
|
-16,064
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-176,839
|
109,074
|
262,795
|
-77,457
|
-32,888
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,863
|
-1,603
|
0
|
-373
|
-388
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
468
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-67,605
|
-22,000
|
-27,077
|
-89,500
|
-21,610
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
181,300
|
32,000
|
92,500
|
|
5,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,316
|
473
|
3,606
|
4,357
|
5,004
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
117,149
|
8,870
|
69,497
|
-85,516
|
-11,994
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41,854
|
34,167
|
27,989
|
27,375
|
63,867
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,438
|
-60,004
|
-57,763
|
-16,603
|
-2,677
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,153
|
|
0
|
|
-30,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14,264
|
-25,837
|
-29,774
|
10,772
|
31,191
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-45,427
|
92,107
|
302,517
|
-152,201
|
-13,692
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
86,770
|
41,343
|
133,451
|
435,964
|
283,763
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,343
|
133,451
|
435,968
|
283,763
|
270,071
|