1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
802.241
|
659.261
|
863.332
|
980.090
|
800.145
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7
|
128
|
48
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
802.233
|
659.132
|
863.283
|
980.090
|
800.145
|
4. Giá vốn hàng bán
|
666.857
|
529.965
|
722.485
|
786.357
|
554.104
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
135.376
|
129.167
|
140.799
|
193.733
|
246.042
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.337
|
11.124
|
54.109
|
50.935
|
24.383
|
7. Chi phí tài chính
|
7.342
|
5.201
|
44.577
|
8.058
|
13.029
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.553
|
3.871
|
729
|
4.033
|
3.039
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-41
|
20.356
|
-676
|
-1.786
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
30.378
|
39.951
|
45.281
|
46.314
|
49.078
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
69.236
|
54.650
|
57.632
|
91.455
|
88.557
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
39.717
|
60.845
|
46.741
|
97.056
|
119.760
|
12. Thu nhập khác
|
1.286
|
1.513
|
943
|
980
|
2.369
|
13. Chi phí khác
|
344
|
3.479
|
1.356
|
1.227
|
5.253
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
941
|
-1.966
|
-413
|
-246
|
-2.884
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
40.658
|
58.879
|
46.329
|
96.809
|
116.876
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.139
|
8.442
|
9.108
|
9.488
|
17.755
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
161
|
55
|
55
|
3.138
|
-2.027
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.300
|
8.497
|
9.164
|
12.626
|
15.728
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31.358
|
50.382
|
37.165
|
84.183
|
101.148
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-603
|
10.817
|
5.817
|
7.046
|
4.718
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
31.961
|
39.565
|
31.348
|
77.137
|
96.430
|