TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
794.328
|
760.023
|
741.514
|
708.820
|
735.600
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53.809
|
40.578
|
40.782
|
38.254
|
19.610
|
1. Tiền
|
38.964
|
38.763
|
19.012
|
22.991
|
19.015
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14.846
|
1.815
|
21.770
|
15.263
|
595
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
209.002
|
254.738
|
236.140
|
238.802
|
295.085
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
209.002
|
254.738
|
236.140
|
238.802
|
295.085
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
205.992
|
157.705
|
151.517
|
178.391
|
153.796
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
190.315
|
138.009
|
131.196
|
165.946
|
156.311
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.297
|
10.929
|
15.919
|
12.501
|
8.821
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.128
|
37.704
|
33.971
|
30.036
|
18.343
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28.747
|
-28.936
|
-29.569
|
-30.092
|
-29.678
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
318.858
|
300.809
|
307.094
|
251.026
|
253.508
|
1. Hàng tồn kho
|
350.971
|
328.922
|
337.824
|
312.544
|
307.420
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-32.113
|
-28.113
|
-30.730
|
-61.518
|
-53.911
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.666
|
6.192
|
5.981
|
2.346
|
13.600
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.716
|
2.418
|
2.050
|
2.113
|
2.520
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.995
|
3.774
|
3.932
|
233
|
11.080
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.954
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
585.053
|
577.684
|
569.088
|
554.731
|
549.610
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.647
|
2.647
|
2.627
|
3.195
|
2.865
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.647
|
2.647
|
2.627
|
3.195
|
2.865
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
351.809
|
342.648
|
335.031
|
323.905
|
316.455
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
350.852
|
341.752
|
334.203
|
323.115
|
315.044
|
- Nguyên giá
|
773.733
|
770.437
|
769.846
|
770.476
|
769.497
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-422.882
|
-428.685
|
-435.644
|
-447.361
|
-454.453
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
957
|
896
|
829
|
790
|
1.412
|
- Nguyên giá
|
41.704
|
41.710
|
41.711
|
41.725
|
42.393
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.747
|
-40.815
|
-40.883
|
-40.936
|
-40.981
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.020
|
1.020
|
1.020
|
1.020
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.020
|
1.020
|
1.020
|
1.020
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60.425
|
65.026
|
64.375
|
64.452
|
69.192
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11.590
|
11.590
|
11.590
|
11.590
|
11.590
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
61.779
|
10.275
|
10.281
|
10.389
|
10.389
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12.944
|
-12.142
|
-12.117
|
-12.142
|
-12.550
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
55.303
|
54.620
|
54.615
|
59.763
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
169.153
|
166.344
|
166.035
|
162.158
|
161.097
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
146.458
|
145.165
|
143.716
|
139.598
|
138.841
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
22.695
|
21.179
|
22.319
|
22.560
|
22.256
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.379.380
|
1.337.707
|
1.310.602
|
1.263.550
|
1.285.210
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
380.552
|
337.998
|
340.628
|
321.715
|
337.671
|
I. Nợ ngắn hạn
|
258.946
|
237.616
|
239.497
|
220.752
|
235.671
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
137.404
|
150.907
|
162.599
|
144.783
|
145.320
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
66.889
|
45.859
|
38.694
|
31.309
|
43.044
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19.141
|
15.408
|
11.223
|
14.748
|
18.499
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.325
|
6.211
|
4.881
|
6.107
|
3.072
|
6. Phải trả người lao động
|
25.758
|
15.471
|
18.539
|
20.025
|
20.890
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
882
|
1.837
|
2.056
|
2.921
|
3.397
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.547
|
1.923
|
1.505
|
860
|
1.448
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
121.607
|
100.382
|
101.131
|
100.963
|
102.000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
19.289
|
19.564
|
20.313
|
20.145
|
21.183
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
102.317
|
80.817
|
80.817
|
80.817
|
80.817
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
998.828
|
999.709
|
969.975
|
941.835
|
947.539
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
998.828
|
999.709
|
969.975
|
941.835
|
947.539
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
419.798
|
419.798
|
419.798
|
419.798
|
419.798
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
184.196
|
184.196
|
184.196
|
184.196
|
184.196
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-4.913
|
-4.602
|
-4.052
|
-2.887
|
-3.298
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5.068
|
4.065
|
4.894
|
4.875
|
4.553
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
383.608
|
384.654
|
353.431
|
323.915
|
330.127
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
365.714
|
383.539
|
361.695
|
361.663
|
361.663
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
17.894
|
1.115
|
-8.263
|
-37.748
|
-31.535
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
11.071
|
11.599
|
11.708
|
11.938
|
12.163
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.379.380
|
1.337.707
|
1.310.602
|
1.263.550
|
1.285.210
|