1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
169.538
|
208.214
|
198.589
|
143.381
|
192.419
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
439
|
18
|
2.053
|
91
|
808
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
169.099
|
208.196
|
196.536
|
143.290
|
191.611
|
4. Giá vốn hàng bán
|
115.522
|
169.106
|
117.403
|
87.245
|
128.266
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
53.577
|
39.089
|
79.133
|
56.045
|
63.345
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.840
|
5.172
|
6.523
|
6.702
|
2.910
|
7. Chi phí tài chính
|
4.054
|
3.873
|
4.023
|
4.314
|
4.209
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.804
|
2.678
|
2.840
|
2.866
|
3.020
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
41.053
|
42.201
|
52.700
|
35.794
|
30.605
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.146
|
23.927
|
22.360
|
21.372
|
19.735
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-9.835
|
-25.738
|
6.574
|
1.267
|
11.705
|
12. Thu nhập khác
|
423
|
56
|
277
|
409
|
1.706
|
13. Chi phí khác
|
222
|
3.415
|
507
|
20
|
167
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
201
|
-3.359
|
-230
|
390
|
1.539
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-9.634
|
-29.098
|
6.344
|
1.657
|
13.245
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
397
|
-397
|
495
|
-495
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.141
|
-241
|
304
|
70
|
907
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-1.141
|
157
|
-93
|
566
|
411
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-8.493
|
-29.254
|
6.438
|
1.091
|
12.833
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
108
|
231
|
225
|
371
|
96
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-8.601
|
-29.485
|
6.213
|
721
|
12.738
|