単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 708,820 735,600 727,277 724,198 749,545
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,254 19,610 25,171 31,690 39,022
1. Tiền 22,991 19,015 24,974 31,356 37,885
2. Các khoản tương đương tiền 15,263 595 196 334 1,137
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 238,802 295,085 316,184 283,555 309,063
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 178,391 153,796 110,604 134,848 139,821
1. Phải thu khách hàng 165,946 156,311 103,578 137,119 144,579
2. Trả trước cho người bán 12,501 8,821 15,786 6,349 6,113
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 30,036 18,343 20,602 20,467 17,957
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,092 -29,678 -29,362 -29,087 -28,828
IV. Tổng hàng tồn kho 251,026 253,508 260,488 261,198 249,542
1. Hàng tồn kho 312,544 307,420 309,542 309,909 296,641
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -61,518 -53,911 -49,053 -48,711 -47,098
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,346 13,600 14,829 12,906 12,096
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,113 2,520 3,107 2,713 2,996
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 233 11,080 11,722 10,193 9,100
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 554,731 549,610 537,966 537,103 529,137
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,195 2,865 2,772 3,384 3,056
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,195 2,865 2,772 3,384 3,056
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 323,905 316,455 308,746 312,045 306,621
1. Tài sản cố định hữu hình 323,115 315,044 307,444 310,727 305,361
- Nguyên giá 770,476 769,497 767,556 766,666 765,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -447,361 -454,453 -460,112 -455,939 -459,813
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 790 1,412 1,302 1,318 1,260
- Nguyên giá 41,725 42,393 42,339 42,412 42,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,936 -40,981 -41,038 -41,094 -41,135
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 64,452 69,192 69,389 65,672 65,346
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,590 11,590 11,590 11,590 11,590
3. Đầu tư dài hạn khác 10,389 10,389 70,349 10,533 66,306
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12,142 -12,550 -12,550 -12,550 -12,550
V. Tổng tài sản dài hạn khác 162,158 161,097 157,059 152,999 149,909
1. Chi phí trả trước dài hạn 139,598 138,841 134,820 131,667 129,004
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 22,560 22,256 22,239 21,332 20,905
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,263,550 1,285,210 1,265,243 1,261,301 1,278,682
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 321,715 337,671 315,602 321,932 323,058
I. Nợ ngắn hạn 220,752 235,671 213,896 217,539 220,198
1. Vay và nợ ngắn 144,783 145,320 148,410 145,523 142,791
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 31,309 43,044 31,198 34,348 27,889
4. Người mua trả tiền trước 14,748 18,499 15,289 13,126 16,238
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,107 3,072 2,044 2,005 6,979
6. Phải trả người lao động 20,025 20,890 13,923 19,865 21,854
7. Chi phí phải trả 2,921 3,397 1,789 1,381 3,145
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 860 1,448 1,242 1,290 1,302
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100,963 102,000 101,706 104,393 102,859
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 20,145 21,183 20,888 23,575 22,042
4. Vay và nợ dài hạn 80,817 80,817 80,817 80,817 80,817
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 941,835 947,539 949,641 939,370 955,624
I. Vốn chủ sở hữu 941,835 947,539 949,641 939,370 955,624
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 419,798 419,798 419,798 419,798 419,798
2. Thặng dư vốn cổ phần 184,196 184,196 184,196 184,196 184,196
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,887 -3,298 -2,568 -1,831 -2,144
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,875 4,553 3,485 1,590 -334
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 323,915 330,127 332,197 322,856 341,136
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,938 12,163 12,534 12,761 12,972
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,263,550 1,285,210 1,265,243 1,261,301 1,278,682