TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
741,514
|
708,820
|
735,600
|
727,277
|
719,712
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40,782
|
38,254
|
19,610
|
25,171
|
74,190
|
1. Tiền
|
19,012
|
22,991
|
19,015
|
24,974
|
31,356
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21,770
|
15,263
|
595
|
196
|
42,834
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
236,140
|
238,802
|
295,085
|
316,184
|
236,912
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
151,517
|
178,391
|
153,796
|
110,604
|
134,848
|
1. Phải thu khách hàng
|
131,196
|
165,946
|
156,311
|
103,578
|
138,156
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,919
|
12,501
|
8,821
|
15,786
|
6,349
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
33,971
|
30,036
|
18,343
|
20,602
|
19,430
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29,569
|
-30,092
|
-29,678
|
-29,362
|
-29,087
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
307,094
|
251,026
|
253,508
|
260,488
|
261,198
|
1. Hàng tồn kho
|
337,824
|
312,544
|
307,420
|
309,542
|
309,909
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-30,730
|
-61,518
|
-53,911
|
-49,053
|
-48,711
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,981
|
2,346
|
13,600
|
14,829
|
12,563
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,050
|
2,113
|
2,520
|
3,107
|
2,369
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,932
|
233
|
11,080
|
11,722
|
10,193
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
569,088
|
554,731
|
549,610
|
537,966
|
541,590
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,627
|
3,195
|
2,865
|
2,772
|
3,384
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,627
|
3,195
|
2,865
|
2,772
|
3,384
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
335,031
|
323,905
|
316,455
|
308,746
|
312,045
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
334,203
|
323,115
|
315,044
|
307,444
|
310,727
|
- Nguyên giá
|
769,846
|
770,476
|
769,497
|
767,556
|
766,666
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-435,644
|
-447,361
|
-454,453
|
-460,112
|
-455,939
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
829
|
790
|
1,412
|
1,302
|
1,318
|
- Nguyên giá
|
41,711
|
41,725
|
42,393
|
42,339
|
42,412
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,883
|
-40,936
|
-40,981
|
-41,038
|
-41,094
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
64,375
|
64,452
|
69,192
|
69,389
|
69,815
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,590
|
11,590
|
11,590
|
11,590
|
11,590
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,281
|
10,389
|
10,389
|
70,349
|
10,533
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12,117
|
-12,142
|
-12,550
|
-12,550
|
-12,550
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
166,035
|
162,158
|
161,097
|
157,059
|
153,343
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
143,716
|
139,598
|
138,841
|
134,820
|
132,011
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
22,319
|
22,560
|
22,256
|
22,239
|
21,332
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,310,602
|
1,263,550
|
1,285,210
|
1,265,243
|
1,261,301
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
340,628
|
321,715
|
337,671
|
315,602
|
321,932
|
I. Nợ ngắn hạn
|
239,497
|
220,752
|
235,671
|
213,896
|
219,189
|
1. Vay và nợ ngắn
|
162,599
|
144,783
|
145,320
|
148,410
|
145,523
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
38,694
|
31,309
|
43,044
|
31,198
|
34,393
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,223
|
14,748
|
18,499
|
15,289
|
14,776
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,881
|
6,107
|
3,072
|
2,044
|
2,005
|
6. Phải trả người lao động
|
18,539
|
20,025
|
20,890
|
13,923
|
18,766
|
7. Chi phí phải trả
|
2,056
|
2,921
|
3,397
|
1,789
|
2,436
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,505
|
860
|
1,448
|
1,242
|
1,290
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
101,131
|
100,963
|
102,000
|
101,706
|
102,743
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
20,313
|
20,145
|
21,183
|
20,888
|
21,925
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
80,817
|
80,817
|
80,817
|
80,817
|
80,817
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
969,975
|
941,835
|
947,539
|
949,641
|
939,370
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
969,975
|
941,835
|
947,539
|
949,641
|
939,370
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
419,798
|
419,798
|
419,798
|
419,798
|
419,798
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
184,196
|
184,196
|
184,196
|
184,196
|
184,196
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-4,052
|
-2,887
|
-3,298
|
-2,568
|
-1,775
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,894
|
4,875
|
4,553
|
3,485
|
1,535
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
353,431
|
323,915
|
330,127
|
332,197
|
322,856
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,708
|
11,938
|
12,163
|
12,534
|
12,761
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,310,602
|
1,263,550
|
1,285,210
|
1,265,243
|
1,261,301
|