単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 741,514 708,820 735,600 727,277 719,712
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,782 38,254 19,610 25,171 74,190
1. Tiền 19,012 22,991 19,015 24,974 31,356
2. Các khoản tương đương tiền 21,770 15,263 595 196 42,834
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 236,140 238,802 295,085 316,184 236,912
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 151,517 178,391 153,796 110,604 134,848
1. Phải thu khách hàng 131,196 165,946 156,311 103,578 138,156
2. Trả trước cho người bán 15,919 12,501 8,821 15,786 6,349
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 33,971 30,036 18,343 20,602 19,430
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,569 -30,092 -29,678 -29,362 -29,087
IV. Tổng hàng tồn kho 307,094 251,026 253,508 260,488 261,198
1. Hàng tồn kho 337,824 312,544 307,420 309,542 309,909
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30,730 -61,518 -53,911 -49,053 -48,711
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,981 2,346 13,600 14,829 12,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,050 2,113 2,520 3,107 2,369
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,932 233 11,080 11,722 10,193
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 569,088 554,731 549,610 537,966 541,590
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,627 3,195 2,865 2,772 3,384
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,627 3,195 2,865 2,772 3,384
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 335,031 323,905 316,455 308,746 312,045
1. Tài sản cố định hữu hình 334,203 323,115 315,044 307,444 310,727
- Nguyên giá 769,846 770,476 769,497 767,556 766,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -435,644 -447,361 -454,453 -460,112 -455,939
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 829 790 1,412 1,302 1,318
- Nguyên giá 41,711 41,725 42,393 42,339 42,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,883 -40,936 -40,981 -41,038 -41,094
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 64,375 64,452 69,192 69,389 69,815
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,590 11,590 11,590 11,590 11,590
3. Đầu tư dài hạn khác 10,281 10,389 10,389 70,349 10,533
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12,117 -12,142 -12,550 -12,550 -12,550
V. Tổng tài sản dài hạn khác 166,035 162,158 161,097 157,059 153,343
1. Chi phí trả trước dài hạn 143,716 139,598 138,841 134,820 132,011
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 22,319 22,560 22,256 22,239 21,332
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,310,602 1,263,550 1,285,210 1,265,243 1,261,301
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 340,628 321,715 337,671 315,602 321,932
I. Nợ ngắn hạn 239,497 220,752 235,671 213,896 219,189
1. Vay và nợ ngắn 162,599 144,783 145,320 148,410 145,523
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 38,694 31,309 43,044 31,198 34,393
4. Người mua trả tiền trước 11,223 14,748 18,499 15,289 14,776
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,881 6,107 3,072 2,044 2,005
6. Phải trả người lao động 18,539 20,025 20,890 13,923 18,766
7. Chi phí phải trả 2,056 2,921 3,397 1,789 2,436
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,505 860 1,448 1,242 1,290
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 101,131 100,963 102,000 101,706 102,743
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 20,313 20,145 21,183 20,888 21,925
4. Vay và nợ dài hạn 80,817 80,817 80,817 80,817 80,817
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 969,975 941,835 947,539 949,641 939,370
I. Vốn chủ sở hữu 969,975 941,835 947,539 949,641 939,370
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 419,798 419,798 419,798 419,798 419,798
2. Thặng dư vốn cổ phần 184,196 184,196 184,196 184,196 184,196
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -4,052 -2,887 -3,298 -2,568 -1,775
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,894 4,875 4,553 3,485 1,535
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 353,431 323,915 330,127 332,197 322,856
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,708 11,938 12,163 12,534 12,761
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,310,602 1,263,550 1,285,210 1,265,243 1,261,301