単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,195 3,092 -9,634 -29,098 6,344
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,018 -5,952 8,398 37,550 -3,065
- Khấu hao TSCĐ 9,412 5,837 7,025 3,565 7,137
- Các khoản dự phòng 136 -4,654 3,250 34,713 -7,613
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,504 -3,212 2,283 372 -211
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,874 -7,066 -6,964 -3,709 -5,217
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4,848 3,143 2,804 2,609 2,840
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12,213 -2,859 -1,235 8,452 3,280
- Tăng, giảm các khoản phải thu 22,192 26,209 -14,193 -31,058 14,020
- Tăng, giảm hàng tồn kho 39,542 22,051 -8,900 25,279 5,124
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,617 -7,324 4,373 -1,989 15,585
- Tăng giảm chi phí trả trước -207 1,591 1,817 4,055 350
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -172 -3,708 657 -3,020 -5,148
- Tiền lãi vay phải trả -4,884 -3,160 -2,857 -2,587 -2,810
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,142 -2,642 888 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -290 -993 -62 -11 -323
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 64,637 29,165 -20,399 9 30,079
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,704 3,680 608 4,737 1,332
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -1,265 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 2,148 -254,738 18,600 -88,863 -56,283
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 223,236 89,226 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,383 4,640 12,116 11,001 6,042
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,826 -23,182 31,323 14,835 -48,909
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 62,071 84,929 84,340 70,922 76,385
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -133,581 -93,125 -72,657 -88,749 -75,848
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -20,953 -32 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -71,510 -8,195 -9,271 -17,859 538
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,047 -2,212 1,654 -3,015 -18,293
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 57,645 40,859 40,578 40,782 38,254
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,211 1,932 -1,453 487 -351
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 53,809 40,578 40,779 38,254 19,610