単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -29,098 6,344 1,657 12,266 22,609
2. Điều chỉnh cho các khoản 37,550 -3,065 -2,512 -5,765 -12,182
- Khấu hao TSCĐ 3,565 7,137 5,853 -4,117 -9,433
- Các khoản dự phòng 34,713 -7,613 -5,174 -617 -1,872
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 372 -211 51 -1,178 -282
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,709 -5,217 -6,108 -2,978 -3,454
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2,609 2,840 2,866 3,125 2,859
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,452 3,280 -855 6,501 10,428
- Tăng, giảm các khoản phải thu -31,058 14,020 43,385 -30,967 -14,908
- Tăng, giảm hàng tồn kho 25,279 5,124 -2,171 -368 13,268
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,989 15,585 -24,439 9,636 349
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,055 350 3,433 3,547 2,380
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -3,020 -5,148 -4,748 127 -279
- Tiền lãi vay phải trả -2,587 -2,810 -2,854 -3,170 -2,848
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 888 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -11 -323 -1,109 -1,950 -1,924
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9 30,079 10,642 -16,645 6,466
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,737 1,332 737 -2,185 12,374
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,265 0 0 473
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -88,863 -56,283 -316,184 79,272 -73,472
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 89,226 0 299,099 0 47,787
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,001 6,042 6,386 11,117 14,861
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 14,835 -48,909 -9,962 88,204 2,024
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 70,922 76,385 84,209 70,854 82,660
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -88,749 -75,848 -80,364 -73,741 -84,372
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -32 0 -20,969 -16
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -17,859 538 3,845 -23,856 -1,727
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,015 -18,293 4,525 47,704 6,762
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 40,782 38,254 19,500 25,171 31,690
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 487 -351 1,146 1,316 570
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 38,254 19,610 25,171 74,190 39,022