I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,195
|
3,092
|
-9,634
|
-29,098
|
6,344
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,018
|
-5,952
|
8,398
|
37,550
|
-3,065
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,412
|
5,837
|
7,025
|
3,565
|
7,137
|
- Các khoản dự phòng
|
136
|
-4,654
|
3,250
|
34,713
|
-7,613
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,504
|
-3,212
|
2,283
|
372
|
-211
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,874
|
-7,066
|
-6,964
|
-3,709
|
-5,217
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,848
|
3,143
|
2,804
|
2,609
|
2,840
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,213
|
-2,859
|
-1,235
|
8,452
|
3,280
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
22,192
|
26,209
|
-14,193
|
-31,058
|
14,020
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
39,542
|
22,051
|
-8,900
|
25,279
|
5,124
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,617
|
-7,324
|
4,373
|
-1,989
|
15,585
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-207
|
1,591
|
1,817
|
4,055
|
350
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-172
|
-3,708
|
657
|
-3,020
|
-5,148
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,884
|
-3,160
|
-2,857
|
-2,587
|
-2,810
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,142
|
-2,642
|
|
888
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-290
|
-993
|
-62
|
-11
|
-323
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64,637
|
29,165
|
-20,399
|
9
|
30,079
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,704
|
3,680
|
608
|
4,737
|
1,332
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
-1,265
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,148
|
-254,738
|
18,600
|
-88,863
|
-56,283
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
223,236
|
|
89,226
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,383
|
4,640
|
12,116
|
11,001
|
6,042
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,826
|
-23,182
|
31,323
|
14,835
|
-48,909
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
62,071
|
84,929
|
84,340
|
70,922
|
76,385
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-133,581
|
-93,125
|
-72,657
|
-88,749
|
-75,848
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-20,953
|
-32
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-71,510
|
-8,195
|
-9,271
|
-17,859
|
538
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,047
|
-2,212
|
1,654
|
-3,015
|
-18,293
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57,645
|
40,859
|
40,578
|
40,782
|
38,254
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,211
|
1,932
|
-1,453
|
487
|
-351
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,809
|
40,578
|
40,779
|
38,254
|
19,610
|