Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
225,860
|
167,540
|
169,538
|
208,214
|
198,589
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
105
|
129
|
439
|
18
|
2,053
|
Doanh thu thuần
|
225,755
|
167,410
|
169,099
|
208,196
|
196,536
|
Giá vốn hàng bán
|
155,192
|
106,126
|
115,522
|
169,106
|
117,403
|
Lợi nhuận gộp
|
70,563
|
61,285
|
53,577
|
39,089
|
79,133
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,110
|
9,337
|
5,840
|
5,172
|
6,523
|
Chi phí tài chính
|
5,236
|
3,509
|
4,054
|
3,873
|
4,023
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,848
|
3,143
|
2,804
|
2,678
|
2,840
|
Chi phí bán hàng
|
46,001
|
40,143
|
41,053
|
42,201
|
52,700
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,299
|
24,504
|
24,146
|
23,927
|
22,360
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
137
|
2,466
|
-9,835
|
-25,738
|
6,574
|
Thu nhập khác
|
7,701
|
782
|
423
|
56
|
277
|
Chi phí khác
|
1,643
|
156
|
222
|
3,415
|
507
|
Lợi nhuận khác
|
6,058
|
626
|
201
|
-3,359
|
-230
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,195
|
3,092
|
-9,634
|
-29,098
|
6,344
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,889
|
0
|
|
397
|
-397
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
31
|
1,449
|
-1,141
|
-241
|
304
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,921
|
1,449
|
-1,141
|
157
|
-93
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,274
|
1,643
|
-8,493
|
-29,254
|
6,438
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
231
|
528
|
108
|
231
|
225
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,044
|
1,115
|
-8,601
|
-29,485
|
6,213
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|