単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 225,860 167,540 169,538 208,214 198,589
Các khoản giảm trừ doanh thu 105 129 439 18 2,053
Doanh thu thuần 225,755 167,410 169,099 208,196 196,536
Giá vốn hàng bán 155,192 106,126 115,522 169,106 117,403
Lợi nhuận gộp 70,563 61,285 53,577 39,089 79,133
Doanh thu hoạt động tài chính 7,110 9,337 5,840 5,172 6,523
Chi phí tài chính 5,236 3,509 4,054 3,873 4,023
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,848 3,143 2,804 2,678 2,840
Chi phí bán hàng 46,001 40,143 41,053 42,201 52,700
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,299 24,504 24,146 23,927 22,360
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 137 2,466 -9,835 -25,738 6,574
Thu nhập khác 7,701 782 423 56 277
Chi phí khác 1,643 156 222 3,415 507
Lợi nhuận khác 6,058 626 201 -3,359 -230
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,195 3,092 -9,634 -29,098 6,344
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,889 0 397 -397
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 31 1,449 -1,141 -241 304
Chi phí thuế TNDN 1,921 1,449 -1,141 157 -93
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,274 1,643 -8,493 -29,254 6,438
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 231 528 108 231 225
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,044 1,115 -8,601 -29,485 6,213
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)