単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 169,538 208,214 198,589 143,381 192,419
Các khoản giảm trừ doanh thu 439 18 2,053 91 808
Doanh thu thuần 169,099 208,196 196,536 143,290 191,611
Giá vốn hàng bán 115,522 169,106 117,403 87,245 128,266
Lợi nhuận gộp 53,577 39,089 79,133 56,045 63,345
Doanh thu hoạt động tài chính 5,840 5,172 6,523 6,702 2,910
Chi phí tài chính 4,054 3,873 4,023 4,314 4,209
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,804 2,678 2,840 2,866 3,020
Chi phí bán hàng 41,053 42,201 52,700 35,794 30,605
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,146 23,927 22,360 21,372 19,735
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,835 -25,738 6,574 1,267 11,705
Thu nhập khác 423 56 277 409 1,706
Chi phí khác 222 3,415 507 20 167
Lợi nhuận khác 201 -3,359 -230 390 1,539
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -9,634 -29,098 6,344 1,657 13,245
Chi phí thuế TNDN hiện hành 397 -397 495 -495
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,141 -241 304 70 907
Chi phí thuế TNDN -1,141 157 -93 566 411
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,493 -29,254 6,438 1,091 12,833
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 108 231 225 371 96
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,601 -29,485 6,213 721 12,738
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)