TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
532,655
|
541,025
|
557,800
|
553,994
|
582,631
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
46,762
|
49,761
|
31,633
|
44,226
|
41,702
|
1. Tiền
|
26,762
|
29,761
|
11,633
|
24,226
|
21,702
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,597
|
6,597
|
6,597
|
6,597
|
6,597
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6,597
|
6,597
|
6,597
|
6,597
|
6,597
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
382,336
|
388,240
|
425,128
|
402,813
|
426,054
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
395,989
|
405,654
|
444,571
|
425,036
|
452,464
|
2. Trả trước cho người bán
|
862
|
1,058
|
1,165
|
2,078
|
1,609
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,382
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15,703
|
15,635
|
15,479
|
15,388
|
-43,402
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30,218
|
-34,107
|
-36,087
|
-39,689
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
94,036
|
95,472
|
90,987
|
97,775
|
100,920
|
1. Hàng tồn kho
|
103,839
|
105,274
|
100,790
|
107,577
|
109,862
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9,803
|
-9,803
|
-9,803
|
-9,803
|
-8,942
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,923
|
955
|
3,455
|
2,583
|
7,359
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,299
|
336
|
3,330
|
2,395
|
5,069
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
120
|
119
|
123
|
189
|
428
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
503
|
501
|
2
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,861
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
79,752
|
76,658
|
73,941
|
70,854
|
69,038
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,518
|
2,557
|
2,557
|
2,557
|
2,557
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,557
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,518
|
2,557
|
2,557
|
2,557
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29,275
|
26,217
|
23,199
|
20,239
|
17,622
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24,841
|
21,827
|
18,854
|
15,938
|
13,364
|
- Nguyên giá
|
402,625
|
402,625
|
402,625
|
402,625
|
402,625
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-377,785
|
-380,798
|
-383,771
|
-386,687
|
-389,261
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,434
|
4,389
|
4,345
|
4,301
|
4,258
|
- Nguyên giá
|
7,003
|
7,003
|
7,003
|
7,003
|
7,003
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,569
|
-2,614
|
-2,658
|
-2,702
|
-2,746
|
III. Bất động sản đầu tư
|
865
|
865
|
865
|
865
|
865
|
- Nguyên giá
|
865
|
865
|
865
|
865
|
865
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
32,166
|
32,166
|
32,597
|
32,597
|
32,850
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
32,166
|
32,166
|
32,597
|
32,597
|
32,850
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13,952
|
13,952
|
13,952
|
13,952
|
13,952
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13,952
|
13,952
|
13,952
|
13,952
|
13,952
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
977
|
902
|
772
|
644
|
1,193
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
977
|
902
|
772
|
644
|
1,193
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
612,407
|
617,683
|
631,741
|
624,848
|
651,669
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
88,318
|
89,234
|
96,705
|
85,408
|
107,971
|
I. Nợ ngắn hạn
|
88,023
|
88,958
|
96,418
|
85,118
|
107,698
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
71,498
|
71,759
|
77,401
|
70,804
|
88,769
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,997
|
5,207
|
4,965
|
5,438
|
5,099
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
697
|
737
|
1,282
|
571
|
2,861
|
6. Phải trả người lao động
|
3,104
|
3,370
|
4,176
|
3,970
|
4,231
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,996
|
2,869
|
4,027
|
1,467
|
3,820
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
665
|
668
|
611
|
700
|
668
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,066
|
4,348
|
3,955
|
2,169
|
2,249
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
295
|
276
|
287
|
290
|
273
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
273
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
295
|
276
|
287
|
290
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
524,089
|
528,449
|
535,036
|
539,440
|
543,698
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
524,089
|
528,449
|
535,036
|
539,440
|
543,698
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
451,000
|
451,000
|
462,266
|
462,266
|
462,266
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1,874
|
-1,874
|
-1,874
|
-1,874
|
-1,874
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
40,630
|
40,630
|
40,630
|
40,630
|
40,781
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34,314
|
38,674
|
33,994
|
38,398
|
42,506
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
43,721
|
43,721
|
32,455
|
33,994
|
33,743
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9,407
|
-5,047
|
1,540
|
4,404
|
8,763
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
612,407
|
617,683
|
631,741
|
624,848
|
651,669
|