単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -11,254 4,360 8,337 5,504 5,452
2. Điều chỉnh cho các khoản 26,570 7,223 4,684 6,334 5,223
- Khấu hao TSCĐ 4,003 2,596 3,018 2,959 2,617
- Các khoản dự phòng 3,605 3,889 1,980 3,603 2,852
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 18,379 738 -314 -228 -246
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 583 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15,315 11,583 13,021 11,839 10,675
- Tăng, giảm các khoản phải thu 90,131 -10,303 -38,373 18,647 -29,054
- Tăng, giảm hàng tồn kho 15,058 -1,435 4,485 -9,286 -2,285
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13,217 533 7,588 -8,941 20,681
- Tăng giảm chi phí trả trước -11 2,039 -2,864 3,562 -3,223
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -558 167 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 500 -1,474 -1,670 709
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -568 -731 -393 -1,786 -21
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 132,584 2,353 -18,011 12,365 -2,518
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 627 444 -431 -253
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 19,000 20,000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -20,000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -23,701 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 330 201 314 228 246
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,743 645 -117 228 -6
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 11,267 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 9,912 9,394 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -128,531 -9,394 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11,267 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -118,619 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,223 2,998 -18,127 12,593 -2,524
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 36,540 46,762 49,761 31,633 44,226
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 46,762 49,761 31,633 44,226 41,702