I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-11,254
|
4,360
|
8,337
|
5,504
|
5,452
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26,570
|
7,223
|
4,684
|
6,334
|
5,223
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,003
|
2,596
|
3,018
|
2,959
|
2,617
|
- Các khoản dự phòng
|
3,605
|
3,889
|
1,980
|
3,603
|
2,852
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
18,379
|
738
|
-314
|
-228
|
-246
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
583
|
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,315
|
11,583
|
13,021
|
11,839
|
10,675
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
90,131
|
-10,303
|
-38,373
|
18,647
|
-29,054
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15,058
|
-1,435
|
4,485
|
-9,286
|
-2,285
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,217
|
533
|
7,588
|
-8,941
|
20,681
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11
|
2,039
|
-2,864
|
3,562
|
-3,223
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-558
|
167
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
500
|
-1,474
|
-1,670
|
709
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-568
|
-731
|
-393
|
-1,786
|
-21
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
132,584
|
2,353
|
-18,011
|
12,365
|
-2,518
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
627
|
444
|
-431
|
|
-253
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
19,000
|
20,000
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
-20,000
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-23,701
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
330
|
201
|
314
|
228
|
246
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,743
|
645
|
-117
|
228
|
-6
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
11,267
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,912
|
9,394
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-128,531
|
-9,394
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-11,267
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-118,619
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,223
|
2,998
|
-18,127
|
12,593
|
-2,524
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,540
|
46,762
|
49,761
|
31,633
|
44,226
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,762
|
49,761
|
31,633
|
44,226
|
41,702
|