単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 532,655 541,025 557,800 553,994 582,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,762 49,761 31,633 44,226 41,702
1. Tiền 26,762 29,761 11,633 24,226 21,702
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,597 6,597 6,597 6,597 6,597
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 382,336 388,240 425,128 402,813 426,054
1. Phải thu khách hàng 395,989 405,654 444,571 425,036 452,464
2. Trả trước cho người bán 862 1,058 1,165 2,078 1,609
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,703 15,635 15,479 15,388 -43,402
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,218 -34,107 -36,087 -39,689 0
IV. Tổng hàng tồn kho 94,036 95,472 90,987 97,775 100,920
1. Hàng tồn kho 103,839 105,274 100,790 107,577 109,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,803 -9,803 -9,803 -9,803 -8,942
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,923 955 3,455 2,583 7,359
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,299 336 3,330 2,395 5,069
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 120 119 123 189 428
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 503 501 2 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 1,861
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79,752 76,658 73,941 70,854 69,038
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,518 2,557 2,557 2,557 2,557
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 2,557
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,518 2,557 2,557 2,557 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29,275 26,217 23,199 20,239 17,622
1. Tài sản cố định hữu hình 24,841 21,827 18,854 15,938 13,364
- Nguyên giá 402,625 402,625 402,625 402,625 402,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -377,785 -380,798 -383,771 -386,687 -389,261
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,434 4,389 4,345 4,301 4,258
- Nguyên giá 7,003 7,003 7,003 7,003 7,003
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,569 -2,614 -2,658 -2,702 -2,746
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 865 865 865 865 865
- Nguyên giá 865 865 865 865 865
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,952 13,952 13,952 13,952 13,952
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 13,952 13,952 13,952 13,952 13,952
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 977 902 772 644 1,193
1. Chi phí trả trước dài hạn 977 902 772 644 1,193
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 612,407 617,683 631,741 624,848 651,669
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 88,318 89,234 96,705 85,408 107,971
I. Nợ ngắn hạn 88,023 88,958 96,418 85,118 107,698
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 71,498 71,759 77,401 70,804 88,769
4. Người mua trả tiền trước 4,997 5,207 4,965 5,438 5,099
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 697 737 1,282 571 2,861
6. Phải trả người lao động 3,104 3,370 4,176 3,970 4,231
7. Chi phí phải trả 1,996 2,869 4,027 1,467 3,820
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 665 668 611 700 668
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 295 276 287 290 273
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 273
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 295 276 287 290 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 524,089 528,449 535,036 539,440 543,698
I. Vốn chủ sở hữu 524,089 528,449 535,036 539,440 543,698
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 451,000 451,000 462,266 462,266 462,266
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,874 -1,874 -1,874 -1,874 -1,874
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 40,630 40,630 40,630 40,630 40,781
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,314 38,674 33,994 38,398 42,506
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,066 4,348 3,955 2,169 2,249
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 19 19 19 19 19
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 612,407 617,683 631,741 624,848 651,669