単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 678,692 708,030 532,655 541,025 557,800
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,576 36,540 46,762 49,761 31,633
1. Tiền 41,576 26,540 26,762 29,761 11,633
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 10,000 20,000 20,000 20,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,297 25,597 6,597 6,597 6,597
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 502,725 503,680 382,336 388,240 425,128
1. Phải thu khách hàng 522,431 523,188 395,989 405,654 444,571
2. Trả trước cho người bán 1,059 929 862 1,058 1,165
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,197 13,455 15,703 15,635 15,479
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,962 -33,892 -30,218 -34,107 -36,087
IV. Tổng hàng tồn kho 87,809 137,776 94,036 95,472 90,987
1. Hàng tồn kho 98,094 148,061 103,839 105,274 100,790
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,285 -10,285 -9,803 -9,803 -9,803
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,285 4,438 2,923 955 3,455
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,086 361 2,299 336 3,330
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 133 3,798 120 119 123
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 240 503 501 2
4. Tài sản ngắn hạn khác 66 39 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 125,335 120,540 79,752 76,658 73,941
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,518 2,518 2,518 2,557 2,557
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,518 2,518 2,518 2,557 2,557
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 75,185 69,920 29,275 26,217 23,199
1. Tài sản cố định hữu hình 70,662 65,441 24,841 21,827 18,854
- Nguyên giá 512,396 512,396 402,625 402,625 402,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -441,734 -446,955 -377,785 -380,798 -383,771
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,523 4,479 4,434 4,389 4,345
- Nguyên giá 7,154 7,154 7,003 7,003 7,003
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,631 -2,675 -2,569 -2,614 -2,658
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 865 865 865 865 865
- Nguyên giá 865 865 865 865 865
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,952 13,952 13,952 13,952 13,952
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 13,952 13,952 13,952 13,952 13,952
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 948 892 977 902 772
1. Chi phí trả trước dài hạn 948 892 977 902 772
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 18 13 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 804,026 828,571 612,407 617,683 631,741
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 219,419 244,127 88,318 89,234 96,705
I. Nợ ngắn hạn 219,133 243,835 88,023 88,958 96,418
1. Vay và nợ ngắn 111,427 128,531 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 82,888 95,222 71,498 71,759 77,401
4. Người mua trả tiền trước 6,204 6,564 4,997 5,207 4,965
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,585 2,133 697 737 1,282
6. Phải trả người lao động 4,395 5,434 3,104 3,370 4,176
7. Chi phí phải trả 3,308 1,239 1,996 2,869 4,027
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 751 956 665 668 611
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 286 292 295 276 287
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 286 292 295 276 287
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 584,608 584,444 524,089 528,449 535,036
I. Vốn chủ sở hữu 584,608 584,444 524,089 528,449 535,036
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 451,000 451,000 451,000 451,000 462,266
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,874 -1,874 -1,874 -1,874 -1,874
3. Vốn khác của chủ sở hữu 947 947 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 38,282 38,282 40,630 40,630 40,630
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,943 48,893 34,314 38,674 33,994
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,575 3,755 5,066 4,348 3,955
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 48,310 47,196 19 19 19
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 804,026 828,571 612,407 617,683 631,741