単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 165,439 104,326 121,393 112,052 116,276
Các khoản giảm trừ doanh thu 50 982 0 0
Doanh thu thuần 165,389 103,345 121,393 112,052 116,276
Giá vốn hàng bán 149,036 91,511 107,192 100,028 102,550
Lợi nhuận gộp 16,353 11,834 14,201 12,024 13,727
Doanh thu hoạt động tài chính 330 186 854 228 246
Chi phí tài chính 19,573 161 268 398 167
Trong đó: Chi phí lãi vay 583 0 0
Chi phí bán hàng 398 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,103 6,489 5,595 6,349 8,354
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -11,391 5,370 9,193 5,505 5,452
Thu nhập khác 162 30 11 0
Chi phí khác 25 1,040 867 0 0
Lợi nhuận khác 137 -1,010 -855 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -11,254 4,360 8,337 5,504 5,452
Chi phí thuế TNDN hiện hành -533 1,750 1,101 1,093
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN -533 1,750 1,101 1,093
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -10,721 4,360 6,587 4,404 4,359
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 579 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -11,300 4,360 6,587 4,404 4,359
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)