単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 79,879 165,439 104,326 121,393 112,052
Các khoản giảm trừ doanh thu 931 50 982 0
Doanh thu thuần 78,948 165,389 103,345 121,393 112,052
Giá vốn hàng bán 72,582 149,036 91,511 107,192 100,028
Lợi nhuận gộp 6,366 16,353 11,834 14,201 12,024
Doanh thu hoạt động tài chính 214 330 186 854 228
Chi phí tài chính 2,276 19,573 161 268 398
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,921 583 0
Chi phí bán hàng 275 398 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,620 8,103 6,489 5,595 6,349
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 410 -11,391 5,370 9,193 5,505
Thu nhập khác 5 162 30 11
Chi phí khác 50 25 1,040 867 0
Lợi nhuận khác -45 137 -1,010 -855 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 365 -11,254 4,360 8,337 5,504
Chi phí thuế TNDN hiện hành 533 -533 1,750 1,101
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 533 -533 1,750 1,101
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -168 -10,721 4,360 6,587 4,404
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,113 579 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 945 -11,300 4,360 6,587 4,404
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)