I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.676
|
365
|
-11.254
|
4.360
|
8.337
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.881
|
6.971
|
26.570
|
7.223
|
4.684
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.642
|
5.265
|
4.003
|
2.596
|
3.018
|
- Các khoản dự phòng
|
365
|
|
3.605
|
3.889
|
1.980
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.380
|
-214
|
18.379
|
738
|
-314
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.255
|
1.921
|
583
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.557
|
7.336
|
15.315
|
11.583
|
13.021
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12.384
|
-4.707
|
90.131
|
-10.303
|
-38.373
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
41.470
|
-49.247
|
15.058
|
-1.435
|
4.485
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11.085
|
5.969
|
13.217
|
533
|
7.588
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.770
|
3.475
|
-11
|
2.039
|
-2.864
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.310
|
-1.725
|
-558
|
167
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.020
|
-1.804
|
0
|
500
|
-1.474
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-218
|
-820
|
-568
|
-731
|
-393
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26.781
|
-41.524
|
132.584
|
2.353
|
-18.011
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.884
|
-532
|
627
|
444
|
-431
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
10.000
|
1.000
|
19.000
|
20.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
300
|
|
|
-20.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-23.701
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
1.380
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
214
|
330
|
201
|
314
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9.796
|
682
|
-3.743
|
645
|
-117
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
11.267
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
54.784
|
86.734
|
9.912
|
9.394
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-60.386
|
-69.629
|
-128.531
|
-9.394
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
-11.267
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.603
|
17.105
|
-118.619
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
30.973
|
-23.737
|
10.223
|
2.998
|
-18.127
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.603
|
60.276
|
36.540
|
46.762
|
49.761
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61.576
|
36.540
|
46.762
|
49.761
|
31.633
|