TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,557,413
|
5,062,620
|
5,235,383
|
6,136,596
|
6,369,718
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
358,354
|
312,430
|
174,639
|
701,732
|
472,987
|
1. Tiền
|
302,719
|
172,756
|
112,907
|
542,226
|
384,629
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
55,635
|
139,675
|
61,732
|
159,506
|
88,358
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35,358
|
49,149
|
28,561
|
24,655
|
28,080
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
35,358
|
49,149
|
28,561
|
24,655
|
28,080
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,969,341
|
2,821,445
|
3,229,997
|
3,632,111
|
4,076,944
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2,663,911
|
2,054,456
|
1,981,716
|
1,889,555
|
2,080,977
|
2. Trả trước cho người bán
|
621,272
|
173,862
|
235,620
|
692,868
|
835,606
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
44,405
|
62,063
|
37,095
|
8,284
|
9,084
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
643,938
|
535,263
|
979,445
|
1,045,282
|
1,155,378
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,185
|
-4,198
|
-3,878
|
-3,878
|
-4,100
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,028,107
|
1,662,011
|
1,669,259
|
1,680,602
|
1,682,936
|
1. Hàng tồn kho
|
1,028,107
|
1,662,011
|
1,669,259
|
1,680,602
|
1,682,936
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
166,252
|
217,585
|
132,928
|
97,496
|
108,771
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,269
|
31,913
|
42,413
|
45,923
|
60,108
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,861
|
59,378
|
85,175
|
50,414
|
34,875
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,366
|
2,295
|
5,340
|
1,159
|
13,788
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
143,757
|
124,000
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,222,702
|
2,433,084
|
2,345,591
|
2,444,855
|
3,336,344
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
70,292
|
57,424
|
127,242
|
120,155
|
121,193
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
6,333
|
2,603
|
2,603
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
23,300
|
0
|
99,534
|
99,534
|
99,534
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
40,658
|
54,821
|
25,105
|
20,621
|
21,659
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
673,036
|
1,886,313
|
1,796,667
|
1,716,276
|
1,581,842
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
434,425
|
1,631,823
|
1,552,751
|
1,543,791
|
1,373,432
|
- Nguyên giá
|
801,272
|
2,037,531
|
2,021,088
|
2,178,787
|
2,094,420
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-366,847
|
-405,708
|
-468,338
|
-634,996
|
-720,988
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
185,783
|
228,315
|
214,377
|
147,226
|
186,557
|
- Nguyên giá
|
213,661
|
262,507
|
259,092
|
196,099
|
228,700
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,878
|
-34,192
|
-44,715
|
-48,872
|
-42,143
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
52,828
|
26,175
|
29,539
|
25,259
|
21,853
|
- Nguyên giá
|
71,998
|
48,459
|
56,938
|
58,030
|
60,096
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,170
|
-22,285
|
-27,399
|
-32,771
|
-38,243
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
46,226
|
26,966
|
36,932
|
54,852
|
1,032,114
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
9,265
|
24,148
|
994,809
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
46,226
|
26,966
|
27,666
|
30,704
|
37,305
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
304,764
|
292,206
|
222,086
|
414,211
|
452,504
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
188,633
|
188,633
|
157,141
|
329,176
|
368,243
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
114,631
|
102,073
|
60,810
|
80,810
|
80,810
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,500
|
1,500
|
4,135
|
4,225
|
3,451
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
76,070
|
110,461
|
107,806
|
92,001
|
110,606
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
75,753
|
110,254
|
106,013
|
90,304
|
107,592
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
316
|
207
|
1,793
|
1,696
|
3,014
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
52,315
|
59,715
|
54,858
|
47,358
|
38,084
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,780,115
|
7,495,705
|
7,580,974
|
8,581,451
|
9,706,062
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,277,200
|
4,566,523
|
4,097,650
|
5,219,658
|
6,338,038
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,896,088
|
3,365,480
|
3,152,094
|
4,319,113
|
4,808,696
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,220,447
|
1,331,632
|
1,766,741
|
2,066,715
|
2,380,917
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,038,767
|
1,048,908
|
709,797
|
873,890
|
809,023
|
4. Người mua trả tiền trước
|
326,383
|
354,060
|
286,769
|
986,764
|
722,293
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
130,979
|
44,151
|
58,874
|
58,363
|
361,017
|
6. Phải trả người lao động
|
29,457
|
39,141
|
40,425
|
35,342
|
39,298
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
999,302
|
466,586
|
158,395
|
169,715
|
359,497
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
53
|
35
|
18
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
143,419
|
72,440
|
123,266
|
119,270
|
128,039
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,282
|
8,526
|
7,809
|
9,054
|
8,611
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
381,112
|
1,201,043
|
945,555
|
900,545
|
1,529,342
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
18,651
|
14,054
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
54,000
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
374,529
|
1,140,623
|
941,268
|
878,922
|
1,510,667
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,641
|
3,641
|
0
|
0
|
19
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2,942
|
2,779
|
4,287
|
2,972
|
4,602
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,502,914
|
2,929,181
|
3,483,324
|
3,361,792
|
3,368,024
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,502,914
|
2,929,181
|
3,483,324
|
3,361,792
|
3,368,024
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,254,390
|
1,574,390
|
1,574,390
|
1,574,390
|
1,574,390
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
418,206
|
517,557
|
517,557
|
517,557
|
517,557
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10,039
|
10,039
|
10,039
|
10,039
|
10,039
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-13,935
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
8
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
334,081
|
333,791
|
337,164
|
347,342
|
348,553
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
254
|
254
|
264
|
232
|
232
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
212,289
|
218,438
|
207,271
|
51,176
|
56,539
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
93,592
|
150,064
|
167,662
|
83,272
|
47,270
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
118,696
|
68,374
|
39,609
|
-32,096
|
9,269
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
287,590
|
274,712
|
836,640
|
861,048
|
860,714
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,780,115
|
7,495,705
|
7,580,974
|
8,581,451
|
9,706,062
|