単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,159,637 3,484,219 3,043,537 2,879,567 3,374,697
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 3,159,637 3,484,219 3,043,537 2,879,567 3,374,697
Giá vốn hàng bán 2,686,882 2,966,526 2,685,469 2,393,938 2,932,440
Lợi nhuận gộp 472,755 517,694 358,068 485,629 442,258
Doanh thu hoạt động tài chính 14,377 18,792 161,373 23,216 85,599
Chi phí tài chính 98,356 152,247 221,676 287,421 232,147
Trong đó: Chi phí lãi vay 95,408 145,657 212,869 260,560 215,153
Chi phí bán hàng 21,952 25,064 27,041 20,805 25,910
Chi phí quản lý doanh nghiệp 190,120 199,940 216,800 209,045 211,338
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 176,703 159,235 53,924 -8,426 62,737
Thu nhập khác 5,417 7,609 64,243 13,818 19,361
Chi phí khác 12,376 7,896 40,777 22,470 21,399
Lợi nhuận khác -6,959 -287 23,466 -8,652 -2,038
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 4,274
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 169,744 158,947 77,391 -17,078 60,699
Chi phí thuế TNDN hiện hành 34,701 44,172 31,664 25,986 31,817
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,590 -45 -5,582 96 -1,300
Chi phí thuế TNDN 36,291 44,127 26,082 26,082 30,516
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 133,453 114,821 51,309 -43,160 30,182
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 15,685 6,533 22,591 -10,723 20,801
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 117,767 108,287 28,718 -32,437 9,381
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)