Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,159,637
|
3,484,219
|
3,043,537
|
2,879,567
|
3,374,697
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,159,637
|
3,484,219
|
3,043,537
|
2,879,567
|
3,374,697
|
Giá vốn hàng bán
|
2,686,882
|
2,966,526
|
2,685,469
|
2,393,938
|
2,932,440
|
Lợi nhuận gộp
|
472,755
|
517,694
|
358,068
|
485,629
|
442,258
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,377
|
18,792
|
161,373
|
23,216
|
85,599
|
Chi phí tài chính
|
98,356
|
152,247
|
221,676
|
287,421
|
232,147
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
95,408
|
145,657
|
212,869
|
260,560
|
215,153
|
Chi phí bán hàng
|
21,952
|
25,064
|
27,041
|
20,805
|
25,910
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
190,120
|
199,940
|
216,800
|
209,045
|
211,338
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
176,703
|
159,235
|
53,924
|
-8,426
|
62,737
|
Thu nhập khác
|
5,417
|
7,609
|
64,243
|
13,818
|
19,361
|
Chi phí khác
|
12,376
|
7,896
|
40,777
|
22,470
|
21,399
|
Lợi nhuận khác
|
-6,959
|
-287
|
23,466
|
-8,652
|
-2,038
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,274
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
169,744
|
158,947
|
77,391
|
-17,078
|
60,699
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
34,701
|
44,172
|
31,664
|
25,986
|
31,817
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,590
|
-45
|
-5,582
|
96
|
-1,300
|
Chi phí thuế TNDN
|
36,291
|
44,127
|
26,082
|
26,082
|
30,516
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
133,453
|
114,821
|
51,309
|
-43,160
|
30,182
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
15,685
|
6,533
|
22,591
|
-10,723
|
20,801
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
117,767
|
108,287
|
28,718
|
-32,437
|
9,381
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|