|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
744,390
|
1,202,744
|
820,684
|
1,326,315
|
1,142,624
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
744,390
|
1,202,744
|
820,684
|
1,326,315
|
1,142,624
|
|
Giá vốn hàng bán
|
632,482
|
1,056,970
|
689,483
|
1,160,656
|
985,421
|
|
Lợi nhuận gộp
|
111,908
|
145,774
|
131,201
|
165,659
|
157,203
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,946
|
63,503
|
5,843
|
7,127
|
14,473
|
|
Chi phí tài chính
|
55,243
|
91,855
|
67,688
|
81,331
|
68,633
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
46,297
|
85,540
|
57,564
|
66,557
|
69,174
|
|
Chi phí bán hàng
|
5,260
|
10,567
|
6,778
|
8,997
|
8,364
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
51,173
|
58,505
|
54,349
|
56,196
|
58,318
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,118
|
52,638
|
8,229
|
26,263
|
36,324
|
|
Thu nhập khác
|
912
|
11,844
|
846
|
468
|
538
|
|
Chi phí khác
|
3,446
|
14,665
|
4,865
|
2,204
|
12,651
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,534
|
-2,821
|
-4,019
|
-1,735
|
-12,113
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-59
|
4,289
|
0
|
0
|
-37
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,584
|
49,817
|
4,211
|
24,527
|
24,211
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,659
|
21,831
|
3,337
|
8,829
|
7,713
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-104
|
-817
|
-175
|
-341
|
-33
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,555
|
21,015
|
3,162
|
8,487
|
7,680
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29
|
28,803
|
1,049
|
16,040
|
16,532
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-7,118
|
30,822
|
7,616
|
-5,641
|
1,914
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,147
|
-2,019
|
-6,567
|
21,681
|
14,617
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|