単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 815,941 744,390 1,202,744 820,684 1,326,315
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 815,941 744,390 1,202,744 820,684 1,326,315
Giá vốn hàng bán 728,173 632,482 1,056,970 689,483 1,160,656
Lợi nhuận gộp 87,767 111,908 145,774 131,201 165,659
Doanh thu hoạt động tài chính 7,381 5,946 63,503 5,843 7,127
Chi phí tài chính 36,867 55,243 91,855 67,688 81,331
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,913 46,297 85,540 57,564 66,557
Chi phí bán hàng 4,868 5,260 10,567 6,778 8,997
Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,918 51,173 58,505 54,349 56,196
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,544 6,118 52,638 8,229 26,263
Thu nhập khác 5,350 912 11,844 846 468
Chi phí khác 1,241 3,446 14,665 4,865 2,204
Lợi nhuận khác 4,109 -2,534 -2,821 -4,019 -1,735
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 49 -59 4,289 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,653 3,584 49,817 4,211 24,527
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,933 3,659 21,831 3,337 8,829
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1 -104 -817 -175 -341
Chi phí thuế TNDN 4,933 3,555 21,015 3,162 8,487
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 720 29 28,803 1,049 16,040
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -10,865 -7,118 30,822 7,616 -5,641
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,585 7,147 -2,019 -6,567 21,681
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)