Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,049,233
|
611,622
|
815,941
|
744,390
|
1,202,744
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,049,233
|
611,622
|
815,941
|
744,390
|
1,202,744
|
Giá vốn hàng bán
|
891,713
|
514,814
|
728,173
|
632,482
|
1,056,970
|
Lợi nhuận gộp
|
157,520
|
96,808
|
87,767
|
111,908
|
145,774
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-259
|
9,010
|
7,381
|
5,946
|
63,503
|
Chi phí tài chính
|
101,681
|
48,423
|
36,867
|
55,243
|
91,855
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
79,841
|
47,645
|
35,913
|
46,297
|
85,540
|
Chi phí bán hàng
|
7,659
|
5,214
|
4,868
|
5,260
|
10,567
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
68,338
|
49,740
|
51,918
|
51,173
|
58,505
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,417
|
2,442
|
1,544
|
6,118
|
52,638
|
Thu nhập khác
|
10,856
|
1,254
|
5,350
|
912
|
11,844
|
Chi phí khác
|
14,544
|
2,047
|
1,241
|
3,446
|
14,665
|
Lợi nhuận khác
|
-3,688
|
-793
|
4,109
|
-2,534
|
-2,821
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
49
|
-59
|
4,289
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-24,105
|
1,650
|
5,653
|
3,584
|
49,817
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,391
|
1,393
|
4,933
|
3,659
|
21,831
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
220
|
-379
|
-1
|
-104
|
-817
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,611
|
1,014
|
4,933
|
3,555
|
21,015
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-44,716
|
635
|
720
|
29
|
28,803
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,206
|
7,963
|
-10,865
|
-7,118
|
30,822
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-43,510
|
-7,327
|
11,585
|
7,147
|
-2,019
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|