TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,331,240
|
6,061,509
|
6,116,092
|
6,021,185
|
6,363,604
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
707,835
|
389,408
|
369,648
|
254,400
|
472,834
|
1. Tiền
|
542,226
|
232,059
|
165,631
|
171,038
|
384,632
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
165,609
|
157,349
|
204,017
|
83,362
|
88,202
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18,665
|
14,291
|
13,409
|
19,298
|
28,250
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,829,691
|
3,886,109
|
3,890,890
|
3,934,688
|
4,072,828
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,100,738
|
1,919,765
|
1,916,253
|
1,944,337
|
2,077,528
|
2. Trả trước cho người bán
|
676,240
|
850,661
|
885,091
|
925,124
|
835,154
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,048,747
|
1,110,477
|
1,084,340
|
1,060,021
|
1,154,563
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,878
|
-3,878
|
-3,878
|
-3,878
|
-4,100
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,681,094
|
1,678,651
|
1,756,003
|
1,712,276
|
1,685,394
|
1. Hàng tồn kho
|
1,681,094
|
1,678,651
|
1,756,003
|
1,712,276
|
1,685,394
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
93,954
|
93,049
|
86,143
|
100,523
|
104,298
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
42,487
|
51,878
|
54,554
|
66,386
|
55,603
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50,414
|
38,738
|
24,954
|
31,556
|
46,541
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,053
|
2,433
|
6,636
|
2,582
|
2,154
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,442,098
|
2,410,626
|
2,400,826
|
2,392,018
|
3,340,584
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
114,880
|
119,219
|
121,943
|
120,304
|
121,528
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2,603
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
12,743
|
19,684
|
22,408
|
20,769
|
21,993
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,716,276
|
1,678,997
|
1,648,860
|
1,612,528
|
1,580,853
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,543,791
|
1,504,427
|
1,455,891
|
1,410,776
|
1,372,442
|
- Nguyên giá
|
2,178,787
|
2,163,591
|
2,131,924
|
2,112,320
|
2,093,442
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-634,996
|
-659,165
|
-676,034
|
-701,544
|
-720,999
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
147,226
|
150,629
|
168,426
|
178,609
|
186,557
|
- Nguyên giá
|
196,099
|
198,710
|
203,541
|
213,796
|
228,700
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48,872
|
-48,080
|
-35,114
|
-35,188
|
-42,143
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25,259
|
23,941
|
24,543
|
23,144
|
21,853
|
- Nguyên giá
|
58,030
|
58,030
|
59,987
|
59,987
|
60,096
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,771
|
-34,090
|
-35,444
|
-36,843
|
-38,243
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
412,917
|
413,963
|
430,608
|
430,549
|
452,504
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
329,176
|
329,176
|
346,221
|
346,161
|
368,243
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
80,810
|
80,810
|
80,810
|
80,810
|
80,810
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
95,486
|
95,358
|
97,998
|
111,865
|
115,108
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
93,121
|
93,283
|
95,922
|
109,685
|
112,092
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,696
|
2,075
|
2,076
|
2,180
|
3,016
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
669
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
47,358
|
45,496
|
41,680
|
39,882
|
38,084
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,773,338
|
8,472,135
|
8,516,918
|
8,413,204
|
9,704,189
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,413,158
|
5,108,939
|
5,176,865
|
5,073,161
|
6,336,038
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,390,506
|
4,186,334
|
4,290,329
|
4,148,384
|
5,338,528
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,952,189
|
1,916,129
|
2,134,690
|
2,144,397
|
2,923,246
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
790,697
|
690,886
|
926,432
|
829,009
|
798,808
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,154,307
|
1,089,878
|
833,443
|
724,122
|
718,712
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
59,616
|
46,808
|
38,449
|
26,537
|
362,187
|
6. Phải trả người lao động
|
36,542
|
23,322
|
24,241
|
22,247
|
39,428
|
7. Chi phí phải trả
|
270,329
|
308,685
|
221,256
|
293,629
|
359,497
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
117,772
|
102,060
|
102,588
|
99,594
|
128,039
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,022,652
|
922,605
|
886,535
|
924,777
|
997,511
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
18,651
|
20,036
|
23,831
|
24,127
|
23,952
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,001,029
|
898,540
|
857,834
|
895,594
|
968,938
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,360,179
|
3,363,196
|
3,340,054
|
3,340,042
|
3,368,150
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,360,179
|
3,363,196
|
3,340,054
|
3,340,042
|
3,368,150
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,574,390
|
1,574,390
|
1,574,390
|
1,574,390
|
1,574,390
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
517,557
|
517,557
|
517,557
|
517,557
|
517,557
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10,039
|
10,039
|
10,039
|
10,039
|
10,039
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
8
|
39
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
347,342
|
347,342
|
348,434
|
348,434
|
348,553
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
232
|
352
|
352
|
352
|
232
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50,360
|
43,826
|
51,470
|
58,683
|
56,664
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,054
|
8,566
|
9,229
|
8,849
|
8,611
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
860,251
|
869,652
|
837,812
|
830,588
|
860,715
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,773,338
|
8,472,135
|
8,516,918
|
8,413,204
|
9,704,189
|