単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,116,092 6,021,185 6,363,604 6,411,398 7,421,318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 369,648 254,400 472,834 278,995 661,972
1. Tiền 165,631 171,038 384,632 185,224 434,297
2. Các khoản tương đương tiền 204,017 83,362 88,202 93,771 227,674
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,409 19,298 28,250 28,220 25,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,890,890 3,934,688 4,072,828 4,056,054 4,660,577
1. Phải thu khách hàng 1,916,253 1,944,337 2,077,528 1,972,102 2,263,795
2. Trả trước cho người bán 885,091 925,124 835,154 845,650 964,125
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,084,340 1,060,021 1,154,563 1,233,318 1,307,322
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,878 -3,878 -4,100 -4,100 -4,100
IV. Tổng hàng tồn kho 1,756,003 1,712,276 1,685,394 1,900,116 1,914,242
1. Hàng tồn kho 1,756,003 1,712,276 1,685,394 1,900,116 1,914,242
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 86,143 100,523 104,298 148,014 159,228
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,554 66,386 55,603 74,715 85,158
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24,954 31,556 46,541 52,971 53,292
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,636 2,582 2,154 20,327 20,778
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,400,826 2,392,018 3,340,584 3,493,116 3,581,265
I. Các khoản phải thu dài hạn 121,943 120,304 121,528 112,546 46,957
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 22,408 20,769 21,993 21,011 23,657
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,648,860 1,612,528 1,580,853 1,563,308 1,532,438
1. Tài sản cố định hữu hình 1,455,891 1,410,776 1,372,442 1,341,886 1,314,540
- Nguyên giá 2,131,924 2,112,320 2,093,442 2,085,935 2,086,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -676,034 -701,544 -720,999 -744,049 -772,016
2. Tài sản cố định thuê tài chính 168,426 178,609 186,557 200,953 198,823
- Nguyên giá 203,541 213,796 228,700 248,907 243,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,114 -35,188 -42,143 -47,954 -44,480
3. Tài sản cố định vô hình 24,543 23,144 21,853 20,469 19,075
- Nguyên giá 59,987 59,987 60,096 60,096 60,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,444 -36,843 -38,243 -39,627 -41,022
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 430,608 430,549 452,504 442,218 442,261
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 346,221 346,161 368,243 357,957 357,957
3. Đầu tư dài hạn khác 80,810 80,810 80,810 80,810 80,810
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 97,998 111,865 115,108 106,917 111,962
1. Chi phí trả trước dài hạn 95,922 109,685 112,092 103,729 108,411
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,076 2,180 3,016 3,189 3,551
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 41,680 39,882 38,084 36,286 34,489
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,516,918 8,413,204 9,704,189 9,904,515 11,002,583
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,176,865 5,073,161 6,336,038 6,546,676 7,631,492
I. Nợ ngắn hạn 4,290,329 4,148,384 5,338,528 4,948,909 5,446,271
1. Vay và nợ ngắn 2,134,690 2,144,397 2,923,246 2,449,661 2,864,750
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 926,432 829,009 798,808 902,642 948,741
4. Người mua trả tiền trước 833,443 724,122 718,712 714,747 848,125
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,449 26,537 362,187 259,039 98,599
6. Phải trả người lao động 24,241 22,247 39,428 25,729 24,830
7. Chi phí phải trả 221,256 293,629 359,497 296,148 328,826
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 102,588 99,594 128,039 276,067 323,037
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 886,535 924,777 997,511 1,597,767 2,185,221
1. Phải trả dài hạn người bán 23,831 24,127 23,952 20,914 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 900 16,336
4. Vay và nợ dài hạn 857,834 895,594 968,938 1,570,824 2,164,301
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 19 19 19
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,340,054 3,340,042 3,368,150 3,357,838 3,371,091
I. Vốn chủ sở hữu 3,340,054 3,340,042 3,368,150 3,357,838 3,371,091
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,574,390 1,574,390 1,574,390 1,574,390 1,574,390
2. Thặng dư vốn cổ phần 517,557 517,557 517,557 517,557 517,557
3. Vốn khác của chủ sở hữu 10,039 10,039 10,039 10,039 10,039
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 348,434 348,434 348,553 348,701 348,701
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 352 352 232 232 232
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,470 58,683 56,664 39,383 61,056
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,229 8,849 8,611 8,116 8,474
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 837,812 830,588 860,715 867,537 859,116
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,516,918 8,413,204 9,704,189 9,904,515 11,002,583