単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,557,413 5,062,620 5,235,383 6,136,596 6,363,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 358,354 312,430 174,639 701,732 472,834
1. Tiền 302,719 172,756 112,907 542,226 384,632
2. Các khoản tương đương tiền 55,635 139,675 61,732 159,506 88,202
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,358 49,149 28,561 24,655 28,250
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,969,341 2,821,445 3,229,997 3,632,111 4,072,828
1. Phải thu khách hàng 2,663,911 2,054,456 1,981,716 1,889,555 2,077,528
2. Trả trước cho người bán 621,272 173,862 235,620 692,868 835,154
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 643,938 535,263 979,445 1,045,282 1,154,563
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,185 -4,198 -3,878 -3,878 -4,100
IV. Tổng hàng tồn kho 1,028,107 1,662,011 1,669,259 1,680,602 1,685,394
1. Hàng tồn kho 1,028,107 1,662,011 1,669,259 1,680,602 1,685,394
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 166,252 217,585 132,928 97,496 104,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,269 31,913 42,413 45,923 55,603
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,861 59,378 85,175 50,414 46,541
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,366 2,295 5,340 1,159 2,154
4. Tài sản ngắn hạn khác 143,757 124,000 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,222,702 2,433,084 2,345,591 2,444,855 3,340,584
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,292 57,424 127,242 120,155 121,528
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,333 2,603 2,603 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 40,658 54,821 25,105 20,621 21,993
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 673,036 1,886,313 1,796,667 1,716,276 1,580,853
1. Tài sản cố định hữu hình 434,425 1,631,823 1,552,751 1,543,791 1,372,442
- Nguyên giá 801,272 2,037,531 2,021,088 2,178,787 2,093,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -366,847 -405,708 -468,338 -634,996 -720,999
2. Tài sản cố định thuê tài chính 185,783 228,315 214,377 147,226 186,557
- Nguyên giá 213,661 262,507 259,092 196,099 228,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,878 -34,192 -44,715 -48,872 -42,143
3. Tài sản cố định vô hình 52,828 26,175 29,539 25,259 21,853
- Nguyên giá 71,998 48,459 56,938 58,030 60,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,170 -22,285 -27,399 -32,771 -38,243
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 304,764 292,206 222,086 414,211 452,504
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 188,633 188,633 157,141 329,176 368,243
3. Đầu tư dài hạn khác 114,631 102,073 60,810 80,810 80,810
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 76,070 110,461 107,806 92,001 115,108
1. Chi phí trả trước dài hạn 75,753 110,254 106,013 90,304 112,092
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 316 207 1,793 1,696 3,016
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 52,315 59,715 54,858 47,358 38,084
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,780,115 7,495,705 7,580,974 8,581,451 9,704,189
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,277,200 4,566,523 4,097,650 5,219,658 6,336,038
I. Nợ ngắn hạn 3,896,088 3,365,480 3,152,094 4,319,113 5,338,528
1. Vay và nợ ngắn 1,220,447 1,331,632 1,766,741 2,066,715 2,923,246
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,038,767 1,048,908 709,797 873,890 798,808
4. Người mua trả tiền trước 326,383 354,060 286,769 986,764 718,712
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 130,979 44,151 58,874 58,363 362,187
6. Phải trả người lao động 29,457 39,141 40,425 35,342 39,428
7. Chi phí phải trả 999,302 466,586 158,395 169,715 359,497
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 143,419 72,440 123,266 119,270 128,039
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 381,112 1,201,043 945,555 900,545 997,511
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 18,651 23,952
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 54,000 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 374,529 1,140,623 941,268 878,922 968,938
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,641 3,641 0 0 19
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,502,914 2,929,181 3,483,324 3,361,792 3,368,150
I. Vốn chủ sở hữu 2,502,914 2,929,181 3,483,324 3,361,792 3,368,150
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,254,390 1,574,390 1,574,390 1,574,390 1,574,390
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,206 517,557 517,557 517,557 517,557
3. Vốn khác của chủ sở hữu 10,039 10,039 10,039 10,039 10,039
4. Cổ phiếu quỹ -13,935 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 8 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 334,081 333,791 337,164 347,342 348,553
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 254 254 264 232 232
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 212,289 218,438 207,271 51,176 56,664
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,282 8,526 7,809 9,054 8,611
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 287,590 274,712 836,640 861,048 860,715
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,780,115 7,495,705 7,580,974 8,581,451 9,704,189