I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
169,744
|
158,947
|
77,391
|
-17,078
|
60,699
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
174,038
|
213,071
|
211,796
|
427,600
|
319,967
|
- Khấu hao TSCĐ
|
79,174
|
82,950
|
161,501
|
169,153
|
168,045
|
- Các khoản dự phòng
|
-506
|
12
|
-320
|
0
|
222
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-47
|
|
5,128
|
494
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-38
|
-15,496
|
-162,255
|
-7,241
|
-63,946
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
95,408
|
145,652
|
212,869
|
260,560
|
215,153
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
343,782
|
372,018
|
289,186
|
410,522
|
380,666
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-621,871
|
1,088,253
|
390,632
|
-708,545
|
-426,825
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-350,126
|
-682,030
|
-13,954
|
-16,253
|
-2,678
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
698,249
|
-613,711
|
-626,497
|
989,670
|
172,254
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7,051
|
-55,907
|
-5,174
|
11,056
|
-31,468
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-95,408
|
-145,652
|
-212,869
|
-240,676
|
-204,800
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-41,074
|
-48,934
|
-30,329
|
-30,042
|
-27,533
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-50,369
|
-23,285
|
-365
|
-6,595
|
-2,210
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-123,867
|
-109,248
|
-209,371
|
409,137
|
-142,594
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-54,798
|
-1,197,949
|
-102,563
|
-104,607
|
-1,024,994
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
28,071
|
51,933
|
2,519
|
16,776
|
85,821
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-63,254
|
-108,107
|
-563,199
|
-13,343
|
-49,799
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
47,793
|
27,031
|
21,046
|
63,781
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7,465
|
-74,123
|
-53,518
|
-212,236
|
-3,100
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30,875
|
66,139
|
212,433
|
292,115
|
13,400
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,927
|
9,415
|
14,070
|
5,885
|
3,928
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-55,644
|
-1,204,899
|
-463,228
|
5,636
|
-910,964
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
435,783
|
373,343
|
56,740
|
629
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-13,935
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,177,229
|
4,075,095
|
3,012,215
|
2,828,474
|
3,636,062
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,758,450
|
-3,097,624
|
-2,774,893
|
-2,649,588
|
-2,741,518
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-46,423
|
-100,804
|
-79,558
|
-64,805
|
-54,772
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57,521
|
-40,885
|
|
-53,506
|
-15,746
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
300,900
|
1,271,564
|
531,106
|
117,316
|
824,655
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
121,389
|
-42,583
|
-141,493
|
532,090
|
-228,903
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
236,465
|
358,354
|
312,430
|
174,639
|
701,732
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-47
|
|
1,107
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
357,854
|
315,724
|
170,938
|
707,835
|
472,834
|