TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.332.268
|
1.310.220
|
1.624.996
|
1.738.154
|
1.424.094
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47.027
|
34.001
|
57.618
|
111.661
|
97.992
|
1. Tiền
|
47.027
|
34.001
|
57.618
|
99.661
|
95.992
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
12.000
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
435.032
|
402.702
|
419.762
|
476.482
|
375.285
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
435.032
|
402.702
|
419.762
|
476.482
|
375.285
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
149.061
|
136.446
|
241.831
|
299.948
|
138.589
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
113.088
|
88.878
|
139.826
|
247.811
|
96.593
|
2. Trả trước cho người bán
|
35.944
|
38.160
|
40.412
|
40.498
|
33.236
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
5.615
|
58.561
|
8.226
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
159
|
3.923
|
3.162
|
3.543
|
8.890
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-129
|
-129
|
-129
|
-129
|
-129
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
697.432
|
735.228
|
902.214
|
848.644
|
809.177
|
1. Hàng tồn kho
|
697.432
|
735.228
|
902.214
|
848.644
|
809.177
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.717
|
1.844
|
3.572
|
1.419
|
3.051
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.717
|
1.844
|
3.572
|
1.419
|
3.051
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
87.149
|
78.316
|
79.083
|
75.342
|
72.917
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27.065
|
29.068
|
31.979
|
30.936
|
30.828
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
27.065
|
29.068
|
31.979
|
30.936
|
30.828
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
44.779
|
47.348
|
45.284
|
42.755
|
40.657
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.931
|
37.520
|
35.476
|
32.966
|
30.850
|
- Nguyên giá
|
149.706
|
150.295
|
151.446
|
151.067
|
151.831
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-114.774
|
-112.776
|
-115.970
|
-118.102
|
-120.981
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.848
|
9.828
|
9.809
|
9.789
|
9.807
|
- Nguyên giá
|
13.464
|
13.464
|
13.464
|
13.464
|
13.509
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.616
|
-3.635
|
-3.655
|
-3.674
|
-3.701
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.804
|
1.900
|
1.820
|
1.651
|
1.431
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.112
|
1.181
|
1.066
|
951
|
836
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
693
|
719
|
753
|
700
|
595
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.419.417
|
1.388.536
|
1.704.079
|
1.813.496
|
1.497.011
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.216.454
|
1.170.063
|
1.509.514
|
1.610.785
|
1.275.183
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.215.208
|
1.168.600
|
1.507.750
|
1.608.799
|
1.274.579
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.081.831
|
1.067.946
|
1.352.214
|
1.385.978
|
1.124.509
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.629
|
21.931
|
30.830
|
19.799
|
18.486
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23.463
|
8.934
|
11.534
|
17.559
|
25.007
|
6. Phải trả người lao động
|
74.824
|
48.838
|
76.325
|
147.482
|
73.217
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.569
|
8.255
|
8.562
|
9.647
|
5.152
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.891
|
12.694
|
28.285
|
28.335
|
28.208
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.246
|
1.463
|
1.763
|
1.986
|
604
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
840
|
1.050
|
1.261
|
1.543
|
34
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
154
|
161
|
250
|
191
|
317
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
252
|
252
|
252
|
252
|
252
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
202.963
|
218.473
|
194.565
|
202.711
|
221.828
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
202.963
|
218.473
|
194.565
|
202.711
|
221.828
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
127.515
|
127.515
|
127.515
|
127.515
|
127.515
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.978
|
22.978
|
39.709
|
39.789
|
39.789
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49.775
|
65.399
|
24.698
|
32.774
|
51.539
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
716
|
50.081
|
2.226
|
1.764
|
1.894
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
49.060
|
15.318
|
22.472
|
31.010
|
49.645
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.694
|
2.582
|
2.644
|
2.634
|
2.986
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.419.417
|
1.388.536
|
1.704.079
|
1.813.496
|
1.497.011
|