Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.332.268 1.310.220 1.624.996 1.738.154 1.424.094
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47.027 34.001 57.618 111.661 97.992
1. Tiền 47.027 34.001 57.618 99.661 95.992
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 12.000 2.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 435.032 402.702 419.762 476.482 375.285
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 435.032 402.702 419.762 476.482 375.285
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149.061 136.446 241.831 299.948 138.589
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113.088 88.878 139.826 247.811 96.593
2. Trả trước cho người bán 35.944 38.160 40.412 40.498 33.236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 5.615 58.561 8.226 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 159 3.923 3.162 3.543 8.890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -129 -129 -129 -129 -129
IV. Tổng hàng tồn kho 697.432 735.228 902.214 848.644 809.177
1. Hàng tồn kho 697.432 735.228 902.214 848.644 809.177
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.717 1.844 3.572 1.419 3.051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.717 1.844 3.572 1.419 3.051
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 87.149 78.316 79.083 75.342 72.917
I. Các khoản phải thu dài hạn 27.065 29.068 31.979 30.936 30.828
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 27.065 29.068 31.979 30.936 30.828
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44.779 47.348 45.284 42.755 40.657
1. Tài sản cố định hữu hình 34.931 37.520 35.476 32.966 30.850
- Nguyên giá 149.706 150.295 151.446 151.067 151.831
- Giá trị hao mòn lũy kế -114.774 -112.776 -115.970 -118.102 -120.981
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.848 9.828 9.809 9.789 9.807
- Nguyên giá 13.464 13.464 13.464 13.464 13.509
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.616 -3.635 -3.655 -3.674 -3.701
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13.500 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.500 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.804 1.900 1.820 1.651 1.431
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.112 1.181 1.066 951 836
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 693 719 753 700 595
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.419.417 1.388.536 1.704.079 1.813.496 1.497.011
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.216.454 1.170.063 1.509.514 1.610.785 1.275.183
I. Nợ ngắn hạn 1.215.208 1.168.600 1.507.750 1.608.799 1.274.579
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.081.831 1.067.946 1.352.214 1.385.978 1.124.509
4. Người mua trả tiền trước 17.629 21.931 30.830 19.799 18.486
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23.463 8.934 11.534 17.559 25.007
6. Phải trả người lao động 74.824 48.838 76.325 147.482 73.217
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.569 8.255 8.562 9.647 5.152
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13.891 12.694 28.285 28.335 28.208
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.246 1.463 1.763 1.986 604
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 840 1.050 1.261 1.543 34
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 154 161 250 191 317
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 252 252 252 252 252
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 202.963 218.473 194.565 202.711 221.828
I. Vốn chủ sở hữu 202.963 218.473 194.565 202.711 221.828
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 127.515 127.515 127.515 127.515 127.515
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.978 22.978 39.709 39.789 39.789
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49.775 65.399 24.698 32.774 51.539
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 716 50.081 2.226 1.764 1.894
- LNST chưa phân phối kỳ này 49.060 15.318 22.472 31.010 49.645
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.694 2.582 2.644 2.634 2.986
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.419.417 1.388.536 1.704.079 1.813.496 1.497.011