Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 739.444 714.852 1.114.199 1.486.790 781.489
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 573 220 1.030 843 1.728
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 738.871 714.633 1.113.169 1.485.947 779.761
4. Giá vốn hàng bán 593.750 490.257 850.242 1.137.603 571.781
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 145.121 224.375 262.926 348.344 207.980
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.319 10.318 2.424 8.202 7.195
7. Chi phí tài chính 36 26 140 8 93
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 129.616 195.179 225.093 299.001 177.222
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.607 20.649 31.971 37.624 14.087
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.180 18.839 8.147 19.913 23.773
12. Thu nhập khác 998 549 626 577 112
13. Chi phí khác 0 0 11 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 997 549 614 576 112
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24.177 19.388 8.761 20.490 23.885
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.785 3.903 1.787 4.050 5.001
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 189 -26 -35 54 105
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.974 3.878 1.752 4.103 5.106
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 19.203 15.511 7.009 16.386 18.779
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 26 78 -30 536 -194
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 19.177 15.433 7.039 15.850 18.973