1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
739.444
|
714.852
|
1.114.199
|
1.486.790
|
781.489
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
573
|
220
|
1.030
|
843
|
1.728
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
738.871
|
714.633
|
1.113.169
|
1.485.947
|
779.761
|
4. Giá vốn hàng bán
|
593.750
|
490.257
|
850.242
|
1.137.603
|
571.781
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
145.121
|
224.375
|
262.926
|
348.344
|
207.980
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.319
|
10.318
|
2.424
|
8.202
|
7.195
|
7. Chi phí tài chính
|
36
|
26
|
140
|
8
|
93
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
129.616
|
195.179
|
225.093
|
299.001
|
177.222
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.607
|
20.649
|
31.971
|
37.624
|
14.087
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.180
|
18.839
|
8.147
|
19.913
|
23.773
|
12. Thu nhập khác
|
998
|
549
|
626
|
577
|
112
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
11
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
997
|
549
|
614
|
576
|
112
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.177
|
19.388
|
8.761
|
20.490
|
23.885
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.785
|
3.903
|
1.787
|
4.050
|
5.001
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
189
|
-26
|
-35
|
54
|
105
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.974
|
3.878
|
1.752
|
4.103
|
5.106
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19.203
|
15.511
|
7.009
|
16.386
|
18.779
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
26
|
78
|
-30
|
536
|
-194
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.177
|
15.433
|
7.039
|
15.850
|
18.973
|