1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
385,790
|
317,880
|
384,258
|
283,716
|
344,302
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,308
|
2,787
|
2,760
|
2,564
|
2,453
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
383,482
|
315,094
|
381,498
|
281,153
|
341,849
|
4. Giá vốn hàng bán
|
326,906
|
263,502
|
344,945
|
234,767
|
276,374
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56,576
|
51,592
|
36,554
|
46,386
|
65,476
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,465
|
1,141
|
6,701
|
1,155
|
7,325
|
7. Chi phí tài chính
|
8,231
|
8,459
|
10,750
|
7,936
|
8,340
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,873
|
8,402
|
10,394
|
7,927
|
8,163
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
23,631
|
20,249
|
18,621
|
9,985
|
26,590
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,019
|
5,898
|
6,159
|
4,952
|
6,388
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,825
|
25,672
|
37,186
|
28,371
|
26,616
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
51,596
|
32,952
|
7,780
|
16,266
|
58,047
|
12. Thu nhập khác
|
8,170
|
8,260
|
16,691
|
7,036
|
17,814
|
13. Chi phí khác
|
8,853
|
13,581
|
12,850
|
7,243
|
11,708
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-683
|
-5,321
|
3,841
|
-208
|
6,107
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50,913
|
27,631
|
11,621
|
16,059
|
64,154
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,722
|
2,961
|
2,494
|
3,524
|
4,771
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,077
|
428
|
-187
|
428
|
446
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,800
|
3,389
|
2,308
|
3,951
|
5,217
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
46,114
|
24,242
|
9,314
|
12,108
|
58,937
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2,664
|
3,110
|
-5,991
|
2,022
|
6,730
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
43,450
|
21,133
|
15,305
|
10,086
|
52,207
|