1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
324.107
|
292.396
|
385.790
|
317.880
|
384.258
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.510
|
2.539
|
2.308
|
2.787
|
2.760
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
319.596
|
289.856
|
383.482
|
315.094
|
381.498
|
4. Giá vốn hàng bán
|
267.445
|
245.697
|
326.906
|
263.502
|
344.945
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52.151
|
44.159
|
56.576
|
51.592
|
36.554
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.272
|
1.914
|
10.465
|
1.141
|
6.701
|
7. Chi phí tài chính
|
12.725
|
9.124
|
8.231
|
8.459
|
10.750
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.339
|
9.089
|
7.873
|
8.402
|
10.394
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
11.019
|
9.943
|
23.631
|
20.249
|
18.621
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.718
|
6.113
|
5.019
|
5.898
|
6.159
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
63.362
|
28.756
|
25.825
|
25.672
|
37.186
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-14.362
|
12.023
|
51.596
|
32.952
|
7.780
|
12. Thu nhập khác
|
12.037
|
8.248
|
8.170
|
8.260
|
16.691
|
13. Chi phí khác
|
13.078
|
8.799
|
8.853
|
13.581
|
12.850
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.041
|
-551
|
-683
|
-5.321
|
3.841
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-15.403
|
11.472
|
50.913
|
27.631
|
11.621
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.845
|
2.551
|
3.722
|
2.961
|
2.494
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.688
|
428
|
1.077
|
428
|
-187
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.533
|
2.978
|
4.800
|
3.389
|
2.308
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-20.936
|
8.494
|
46.114
|
24.242
|
9.314
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-5.518
|
766
|
2.664
|
3.110
|
-5.991
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-15.418
|
7.728
|
43.450
|
21.133
|
15.305
|