1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30.805
|
795
|
13.138
|
5.835
|
36.360
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
30.805
|
795
|
13.138
|
5.835
|
36.360
|
4. Giá vốn hàng bán
|
30.354
|
762
|
12.813
|
5.655
|
35.503
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
451
|
33
|
325
|
180
|
857
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
592
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.596
|
1.129
|
1.439
|
1.162
|
-20.982
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-553
|
-1.097
|
-1.114
|
-981
|
21.839
|
12. Thu nhập khác
|
23
|
|
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
163
|
202
|
202
|
202
|
688
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-141
|
-202
|
-202
|
-202
|
-688
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-694
|
-1.299
|
-1.316
|
-1.183
|
21.151
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
88
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
88
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-782
|
-1.299
|
-1.316
|
-1.183
|
21.151
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
31
|
-53
|
-52
|
-52
|
4.964
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-813
|
-1.245
|
-1.264
|
-1.131
|
16.187
|