1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.145
|
27.882
|
277
|
45.770
|
43.098
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.145
|
27.882
|
277
|
45.770
|
43.098
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.502
|
10.741
|
130
|
14.203
|
14.761
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.643
|
17.141
|
147
|
31.568
|
28.337
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
16
|
1
|
53
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
3.064
|
21.249
|
2.465
|
13.972
|
6.112
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.060
|
21.249
|
2.465
|
13.972
|
6.112
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
268
|
11
|
372
|
176
|
29
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.575
|
2.823
|
10.582
|
-3.255
|
3.528
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.736
|
-6.926
|
-13.272
|
20.728
|
18.668
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
682
|
13. Chi phí khác
|
181
|
1
|
10
|
10
|
631
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-181
|
-1
|
-10
|
-10
|
51
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.555
|
-6.926
|
-13.281
|
20.718
|
18.719
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
347
|
3.537
|
0
|
1.695
|
3.754
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
347
|
3.537
|
|
1.695
|
3.754
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.208
|
-10.463
|
-13.281
|
19.023
|
14.965
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-1
|
0
|
-1
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.208
|
-10.463
|
-13.281
|
19.024
|
14.965
|