1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54.328
|
27.607
|
14.145
|
27.882
|
277
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54.328
|
27.607
|
14.145
|
27.882
|
277
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.764
|
8.146
|
5.502
|
10.741
|
130
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.564
|
19.461
|
8.643
|
17.141
|
147
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
25
|
0
|
16
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
10.741
|
11.980
|
3.064
|
21.249
|
2.465
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.953
|
11.736
|
3.060
|
21.249
|
2.465
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.675
|
911
|
268
|
11
|
372
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.941
|
4.961
|
3.575
|
2.823
|
10.582
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.208
|
1.633
|
1.736
|
-6.926
|
-13.272
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
0
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
12
|
67
|
181
|
1
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-11
|
-67
|
-181
|
-1
|
-10
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.197
|
1.566
|
1.555
|
-6.926
|
-13.281
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.466
|
418
|
347
|
3.537
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.466
|
418
|
347
|
3.537
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.731
|
1.148
|
1.208
|
-10.463
|
-13.281
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.731
|
1.148
|
1.208
|
-10.463
|
-13.281
|