TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.438.824
|
2.559.201
|
2.641.239
|
3.058.857
|
3.552.619
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
315.214
|
532.731
|
1.077.461
|
1.529.273
|
1.472.056
|
1. Tiền
|
93.714
|
99.101
|
91.861
|
130.523
|
391.906
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
221.500
|
433.630
|
985.600
|
1.398.750
|
1.080.150
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
171.863
|
154.363
|
140.043
|
129.263
|
176.471
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
140.043
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
171.863
|
154.363
|
0
|
129.263
|
176.471
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
444.393
|
1.036.599
|
370.481
|
682.337
|
562.432
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
422.414
|
1.025.904
|
356.928
|
663.282
|
544.419
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.902
|
7.227
|
9.388
|
13.366
|
11.585
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.077
|
3.468
|
4.165
|
5.690
|
6.428
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.453.254
|
774.284
|
1.001.948
|
661.121
|
1.277.382
|
1. Hàng tồn kho
|
1.453.254
|
774.284
|
1.001.948
|
661.121
|
1.277.382
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
54.101
|
61.224
|
51.306
|
56.862
|
64.278
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12.374
|
16.298
|
21.324
|
15.444
|
12.688
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
41.727
|
44.926
|
29.982
|
41.418
|
51.591
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.163.527
|
1.147.728
|
1.133.649
|
1.104.164
|
1.060.943
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
805.883
|
785.958
|
768.061
|
747.184
|
714.662
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
802.049
|
782.202
|
764.369
|
743.360
|
710.906
|
- Nguyên giá
|
1.760.261
|
1.772.718
|
1.724.140
|
1.753.598
|
1.776.691
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-958.211
|
-990.515
|
-959.770
|
-1.010.238
|
-1.065.785
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.834
|
3.756
|
3.692
|
3.824
|
3.756
|
- Nguyên giá
|
6.100
|
6.100
|
6.100
|
6.278
|
6.278
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.266
|
-2.344
|
-2.408
|
-2.454
|
-2.522
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
81.811
|
82.040
|
90.685
|
90.282
|
63.057
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
81.811
|
82.040
|
90.685
|
90.282
|
63.057
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
275.832
|
279.729
|
274.903
|
266.698
|
283.224
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
270.349
|
269.230
|
265.452
|
255.647
|
271.238
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.483
|
10.499
|
9.451
|
11.052
|
11.987
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.602.351
|
3.706.929
|
3.774.889
|
4.163.020
|
4.613.562
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.418.463
|
1.428.236
|
1.308.985
|
1.691.182
|
2.245.925
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.406.849
|
1.416.738
|
1.297.240
|
1.679.647
|
2.234.733
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.093.482
|
1.069.812
|
901.581
|
1.309.302
|
1.703.205
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
135.575
|
103.272
|
118.100
|
147.347
|
226.897
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.805
|
3.698
|
15.134
|
269
|
24.191
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.521
|
11.411
|
4.196
|
4.758
|
1.276
|
6. Phải trả người lao động
|
53.756
|
57.016
|
96.887
|
57.475
|
56.912
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
66.886
|
122.800
|
114.814
|
134.110
|
159.460
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.017
|
2.313
|
596
|
4.880
|
1.517
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46.806
|
46.415
|
45.932
|
21.505
|
61.275
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.615
|
11.498
|
11.746
|
11.535
|
11.192
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
885
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
935
|
885
|
0
|
880
|
880
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10.680
|
10.613
|
10.861
|
10.655
|
10.312
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.183.888
|
2.278.693
|
2.465.903
|
2.471.838
|
2.367.637
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.183.888
|
2.278.693
|
2.465.903
|
2.471.838
|
2.367.637
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
653.889
|
653.889
|
653.889
|
653.889
|
653.889
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
593.681
|
593.681
|
593.681
|
593.681
|
593.681
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
37.304
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
730.412
|
810.040
|
920.131
|
917.942
|
809.113
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
614.430
|
614.430
|
614.430
|
888.326
|
699.057
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
115.982
|
195.610
|
305.701
|
29.616
|
110.056
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
205.906
|
221.082
|
298.203
|
306.326
|
273.650
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.602.351
|
3.706.929
|
3.774.889
|
4.163.020
|
4.613.562
|