単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,321,950 2,438,824 2,559,201 2,641,239 3,058,857
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 641,275 315,214 532,731 1,077,461 1,529,273
1. Tiền 133,281 93,714 99,101 91,861 130,523
2. Các khoản tương đương tiền 507,993 221,500 433,630 985,600 1,398,750
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 139,317 171,863 154,363 140,043 129,263
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 140,043 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 543,551 444,393 1,036,599 370,481 682,337
1. Phải thu khách hàng 500,197 422,414 1,025,904 356,928 663,282
2. Trả trước cho người bán 30,692 14,902 7,227 9,388 13,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,662 7,077 3,468 4,165 5,690
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 941,364 1,453,254 774,284 1,001,948 661,121
1. Hàng tồn kho 941,364 1,453,254 774,284 1,001,948 661,121
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 56,444 54,101 61,224 51,306 56,862
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,312 12,374 16,298 21,324 15,444
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 34,132 41,727 44,926 29,982 41,418
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,181,219 1,163,527 1,147,728 1,133,649 1,104,164
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 820,504 805,883 785,958 768,061 747,184
1. Tài sản cố định hữu hình 818,193 802,049 782,202 764,369 743,360
- Nguyên giá 1,708,908 1,760,261 1,772,718 1,724,140 1,753,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -890,716 -958,211 -990,515 -959,770 -1,010,238
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,311 3,834 3,756 3,692 3,824
- Nguyên giá 4,498 6,100 6,100 6,100 6,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,187 -2,266 -2,344 -2,408 -2,454
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 278,702 275,832 279,729 274,903 266,698
1. Chi phí trả trước dài hạn 274,189 270,349 269,230 265,452 255,647
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,513 5,483 10,499 9,451 11,052
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,503,170 3,602,351 3,706,929 3,774,889 4,163,020
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,211,822 1,418,463 1,428,236 1,308,985 1,691,182
I. Nợ ngắn hạn 1,201,425 1,406,849 1,416,738 1,297,240 1,679,647
1. Vay và nợ ngắn 778,303 1,093,482 1,069,812 901,581 1,309,302
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 294,742 135,575 103,272 118,100 147,347
4. Người mua trả tiền trước 4,067 5,805 3,698 15,134 269
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,541 2,521 11,411 4,196 4,758
6. Phải trả người lao động 61,692 53,756 57,016 96,887 57,475
7. Chi phí phải trả 45,532 66,886 122,800 114,814 134,110
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,183 2,017 2,313 596 4,880
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,397 11,615 11,498 11,746 11,535
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 885 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 935 935 885 0 880
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 9,462 10,680 10,613 10,861 10,655
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,291,347 2,183,888 2,278,693 2,465,903 2,471,838
I. Vốn chủ sở hữu 2,291,347 2,183,888 2,278,693 2,465,903 2,471,838
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 653,889 653,889 653,889 653,889 653,889
2. Thặng dư vốn cổ phần 593,681 593,681 593,681 593,681 593,681
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 830,865 730,412 810,040 920,131 917,942
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,365 46,806 46,415 45,932 21,505
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 212,912 205,906 221,082 298,203 306,326
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,503,170 3,602,351 3,706,929 3,774,889 4,163,020