単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,221,006 2,150,122 1,876,998 2,127,051 2,641,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 268,186 769,592 585,329 451,604 1,077,461
1. Tiền 95,377 380,655 290,135 41,433 91,861
2. Các khoản tương đương tiền 172,809 388,937 295,195 410,171 985,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,539 24,785 11,069 97,417 140,043
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 140,043
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 305,226 377,230 279,823 491,782 370,481
1. Phải thu khách hàng 313,808 306,825 240,004 247,893 356,928
2. Trả trước cho người bán 8,368 85,726 33,417 18,484 9,388
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,924 2,465 6,402 8,405 4,165
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,874 -17,786 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 608,297 940,772 929,079 999,827 1,001,948
1. Hàng tồn kho 608,297 940,772 929,079 999,827 1,001,948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 29,759 37,742 71,698 86,421 51,306
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,167 8,163 24,432 47,669 21,324
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,592 29,359 47,267 38,752 29,982
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 220 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 490,155 549,661 1,111,809 1,229,133 1,133,649
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,200 4,200 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,200 4,200 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 307,818 262,969 418,633 848,375 768,061
1. Tài sản cố định hữu hình 307,095 262,098 416,196 846,053 764,369
- Nguyên giá 799,384 834,804 1,134,059 1,692,286 1,724,140
- Giá trị hao mòn lũy kế -492,289 -572,706 -717,863 -846,234 -959,770
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 722 871 2,436 2,322 3,692
- Nguyên giá 1,770 2,019 4,546 4,452 6,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,048 -1,148 -2,110 -2,130 -2,408
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 171,148 94,309 247,654 285,156 274,903
1. Chi phí trả trước dài hạn 165,461 89,855 242,313 280,442 265,452
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,687 4,454 5,340 4,714 9,451
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,711,162 2,699,783 2,988,807 3,356,184 3,774,889
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 630,014 723,028 872,745 1,122,044 1,308,985
I. Nợ ngắn hạn 619,648 713,095 862,554 1,111,722 1,297,240
1. Vay và nợ ngắn 442,464 414,755 515,492 824,122 901,581
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 50,804 97,886 82,941 106,178 118,100
4. Người mua trả tiền trước 6,172 5,910 20,515 2,798 15,134
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,054 7,127 7,205 7,079 4,196
6. Phải trả người lao động 36,458 120,234 146,079 71,048 96,887
7. Chi phí phải trả 48,086 59,223 53,228 44,909 114,814
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,097 5,805 7,203 363 596
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,366 9,933 10,191 10,322 11,746
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 885
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 635 735 835 835 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 9,731 9,198 9,356 9,487 10,861
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,081,147 1,976,755 2,116,062 2,234,141 2,465,903
I. Vốn chủ sở hữu 1,081,147 1,976,755 2,116,062 2,234,141 2,465,903
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 490,440 653,889 653,889 653,889 653,889
2. Thặng dư vốn cổ phần 190,679 593,685 593,681 593,681 593,681
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 400,028 534,380 676,373 781,167 920,131
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,515 2,156 29,891 55,225 45,932
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 194,801 192,119 205,403 298,203
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,711,162 2,699,783 2,988,807 3,356,184 3,774,889