TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,221,006
|
2,150,122
|
1,876,998
|
2,127,051
|
2,641,239
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
268,186
|
769,592
|
585,329
|
451,604
|
1,077,461
|
1. Tiền
|
95,377
|
380,655
|
290,135
|
41,433
|
91,861
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
172,809
|
388,937
|
295,195
|
410,171
|
985,600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,539
|
24,785
|
11,069
|
97,417
|
140,043
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
140,043
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
305,226
|
377,230
|
279,823
|
491,782
|
370,481
|
1. Phải thu khách hàng
|
313,808
|
306,825
|
240,004
|
247,893
|
356,928
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,368
|
85,726
|
33,417
|
18,484
|
9,388
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,924
|
2,465
|
6,402
|
8,405
|
4,165
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30,874
|
-17,786
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
608,297
|
940,772
|
929,079
|
999,827
|
1,001,948
|
1. Hàng tồn kho
|
608,297
|
940,772
|
929,079
|
999,827
|
1,001,948
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29,759
|
37,742
|
71,698
|
86,421
|
51,306
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,167
|
8,163
|
24,432
|
47,669
|
21,324
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,592
|
29,359
|
47,267
|
38,752
|
29,982
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
220
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
490,155
|
549,661
|
1,111,809
|
1,229,133
|
1,133,649
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,200
|
4,200
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,200
|
4,200
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
307,818
|
262,969
|
418,633
|
848,375
|
768,061
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
307,095
|
262,098
|
416,196
|
846,053
|
764,369
|
- Nguyên giá
|
799,384
|
834,804
|
1,134,059
|
1,692,286
|
1,724,140
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-492,289
|
-572,706
|
-717,863
|
-846,234
|
-959,770
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
722
|
871
|
2,436
|
2,322
|
3,692
|
- Nguyên giá
|
1,770
|
2,019
|
4,546
|
4,452
|
6,100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,048
|
-1,148
|
-2,110
|
-2,130
|
-2,408
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
171,148
|
94,309
|
247,654
|
285,156
|
274,903
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
165,461
|
89,855
|
242,313
|
280,442
|
265,452
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,687
|
4,454
|
5,340
|
4,714
|
9,451
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,711,162
|
2,699,783
|
2,988,807
|
3,356,184
|
3,774,889
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
630,014
|
723,028
|
872,745
|
1,122,044
|
1,308,985
|
I. Nợ ngắn hạn
|
619,648
|
713,095
|
862,554
|
1,111,722
|
1,297,240
|
1. Vay và nợ ngắn
|
442,464
|
414,755
|
515,492
|
824,122
|
901,581
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
50,804
|
97,886
|
82,941
|
106,178
|
118,100
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,172
|
5,910
|
20,515
|
2,798
|
15,134
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,054
|
7,127
|
7,205
|
7,079
|
4,196
|
6. Phải trả người lao động
|
36,458
|
120,234
|
146,079
|
71,048
|
96,887
|
7. Chi phí phải trả
|
48,086
|
59,223
|
53,228
|
44,909
|
114,814
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,097
|
5,805
|
7,203
|
363
|
596
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,366
|
9,933
|
10,191
|
10,322
|
11,746
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
885
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
635
|
735
|
835
|
835
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9,731
|
9,198
|
9,356
|
9,487
|
10,861
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,081,147
|
1,976,755
|
2,116,062
|
2,234,141
|
2,465,903
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,081,147
|
1,976,755
|
2,116,062
|
2,234,141
|
2,465,903
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
490,440
|
653,889
|
653,889
|
653,889
|
653,889
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
190,679
|
593,685
|
593,681
|
593,681
|
593,681
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
400,028
|
534,380
|
676,373
|
781,167
|
920,131
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,515
|
2,156
|
29,891
|
55,225
|
45,932
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
194,801
|
192,119
|
205,403
|
298,203
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,711,162
|
2,699,783
|
2,988,807
|
3,356,184
|
3,774,889
|