Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,433,234
|
5,204,375
|
5,707,597
|
5,089,081
|
6,920,257
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18,017
|
5,270
|
5,639
|
1,688
|
7,633
|
Doanh thu thuần
|
4,415,217
|
5,199,105
|
5,701,958
|
5,087,393
|
6,912,623
|
Giá vốn hàng bán
|
3,985,522
|
4,669,821
|
5,074,101
|
4,594,469
|
6,160,943
|
Lợi nhuận gộp
|
429,695
|
529,284
|
627,857
|
492,924
|
751,680
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
33,336
|
54,206
|
91,425
|
72,936
|
112,138
|
Chi phí tài chính
|
22,642
|
33,362
|
74,477
|
61,454
|
53,243
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,929
|
15,001
|
17,255
|
28,215
|
23,192
|
Chi phí bán hàng
|
146,544
|
197,175
|
226,194
|
121,616
|
297,000
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
57,711
|
67,321
|
92,526
|
79,148
|
91,458
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
236,136
|
285,631
|
326,086
|
303,643
|
422,117
|
Thu nhập khác
|
790
|
3,201
|
5,100
|
995
|
289
|
Chi phí khác
|
398
|
11
|
490
|
37
|
595
|
Lợi nhuận khác
|
391
|
3,191
|
4,609
|
957
|
-306
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
236,527
|
288,822
|
330,695
|
304,600
|
421,810
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,182
|
640
|
9,348
|
1,721
|
3,932
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,618
|
1,255
|
-436
|
626
|
-4,737
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,564
|
1,895
|
8,912
|
2,347
|
-806
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
225,963
|
286,926
|
321,784
|
302,253
|
422,616
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
20,129
|
11,995
|
26,271
|
116,916
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
225,963
|
266,797
|
309,789
|
275,982
|
305,701
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|