Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,246,213
|
2,846,767
|
1,365,853
|
1,990,480
|
1,876,445
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,415
|
1,688
|
1,822
|
1
|
4
|
Doanh thu thuần
|
1,242,799
|
2,845,079
|
1,364,031
|
1,990,479
|
1,876,442
|
Giá vốn hàng bán
|
1,102,250
|
2,537,381
|
1,156,951
|
1,863,054
|
1,679,168
|
Lợi nhuận gộp
|
140,549
|
307,698
|
207,080
|
127,425
|
197,273
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
26,137
|
8,961
|
60,113
|
28,578
|
49,765
|
Chi phí tài chính
|
3,836
|
35,850
|
7,345
|
13,286
|
16,045
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,898
|
7,326
|
6,825
|
6,849
|
14,112
|
Chi phí bán hàng
|
57,893
|
168,613
|
40,365
|
88,465
|
106,353
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,073
|
21,339
|
29,423
|
18,855
|
23,880
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
83,883
|
90,856
|
190,061
|
35,397
|
100,760
|
Thu nhập khác
|
111
|
51
|
11
|
1,055
|
21
|
Chi phí khác
|
338
|
155
|
100
|
102
|
106
|
Lợi nhuận khác
|
-227
|
-104
|
-89
|
953
|
-85
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
83,656
|
90,753
|
189,972
|
36,350
|
100,676
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,232
|
964
|
1,713
|
211
|
4
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-969
|
-5,017
|
1,048
|
-1,600
|
-935
|
Chi phí thuế TNDN
|
262
|
-4,053
|
2,761
|
-1,390
|
-931
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
83,394
|
94,805
|
187,211
|
37,740
|
101,606
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
17,110
|
15,177
|
77,120
|
8,124
|
21,166
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
66,284
|
79,628
|
110,091
|
29,616
|
80,441
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|