単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,461,423 1,246,213 2,846,767 1,365,853 1,990,480
Các khoản giảm trừ doanh thu 708 3,415 1,688 1,822 1
Doanh thu thuần 1,460,715 1,242,799 2,845,079 1,364,031 1,990,479
Giá vốn hàng bán 1,364,361 1,102,250 2,537,381 1,156,951 1,863,054
Lợi nhuận gộp 96,354 140,549 307,698 207,080 127,425
Doanh thu hoạt động tài chính 16,927 26,137 8,961 60,113 28,578
Chi phí tài chính 6,212 3,836 35,850 7,345 13,286
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,143 4,898 7,326 6,825 6,849
Chi phí bán hàng 30,129 57,893 168,613 40,365 88,465
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,623 21,073 21,339 29,423 18,855
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 57,317 83,883 90,856 190,061 35,397
Thu nhập khác 115 111 51 11 1,055
Chi phí khác 2 338 155 100 102
Lợi nhuận khác 113 -227 -104 -89 953
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 57,430 83,656 90,753 189,972 36,350
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23 1,232 964 1,713 211
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 201 -969 -5,017 1,048 -1,600
Chi phí thuế TNDN 224 262 -4,053 2,761 -1,390
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 57,207 83,394 94,805 187,211 37,740
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7,509 17,110 15,177 77,120 8,124
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 49,698 66,284 79,628 110,091 29,616
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)