I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
88,650
|
57,430
|
83,656
|
90,753
|
189,972
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,107
|
43,520
|
71,155
|
70,690
|
18,307
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33,965
|
44,715
|
69,794
|
34,718
|
34,580
|
- Các khoản dự phòng
|
543
|
-25
|
1,217
|
-66
|
248
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-13,054
|
-1,130
|
-99
|
10,862
|
-12,147
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,266
|
-4,184
|
-4,655
|
17,850
|
-11,198
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,919
|
4,143
|
4,898
|
7,326
|
6,825
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
107,757
|
100,950
|
154,811
|
161,442
|
208,279
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
429,117
|
-286,080
|
108,166
|
-593,351
|
691,677
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
241,925
|
58,463
|
-511,890
|
678,970
|
-227,664
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,252
|
161,103
|
-114,773
|
32,261
|
49,830
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
19,908
|
31,611
|
13,956
|
-30,304
|
-25,841
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,095
|
-3,979
|
-4,920
|
-7,444
|
-6,696
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,016
|
-652
|
0
|
|
-2,227
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-238
|
-41,860
|
-6,283
|
-391
|
-482
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
779,106
|
19,555
|
-360,933
|
241,183
|
686,875
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-58,167
|
31,631
|
-100,806
|
-2,420
|
2,302
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
314
|
55
|
111
|
37
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-58,034
|
-41,900
|
-86,416
|
-54,555
|
-169,371
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
72,643
|
217,000
|
53,871
|
72,055
|
183,691
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,000
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
-11,996
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,128
|
10,425
|
3,960
|
-17,132
|
8,290
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-35,111
|
217,210
|
-129,281
|
-2,015
|
24,911
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
927,757
|
573,821
|
1,243,450
|
903,065
|
-325,487
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,236,520
|
-621,701
|
-927,433
|
-926,841
|
157,256
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-151,130
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-308,763
|
-47,880
|
164,887
|
-23,776
|
-168,231
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
435,233
|
188,886
|
-325,327
|
215,392
|
543,555
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56,454
|
451,604
|
641,275
|
315,214
|
532,731
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
317
|
785
|
-733
|
2,125
|
1,174
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
492,003
|
641,275
|
315,214
|
532,731
|
1,077,461
|