単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 83,656 90,753 189,972 36,350 100,676
2. Điều chỉnh cho các khoản 71,155 70,690 18,307 47,081 45,886
- Khấu hao TSCĐ 69,794 34,718 34,580 55,802 55,625
- Các khoản dự phòng 1,217 -66 248 -205 -343
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -99 10,862 -12,147 -6,296 -4,296
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,655 17,850 -11,198 -9,069 -19,211
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 4,898 7,326 6,825 6,849 14,112
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 154,811 161,442 208,279 83,431 146,562
- Tăng, giảm các khoản phải thu 108,166 -593,351 691,677 -321,934 110,209
- Tăng, giảm hàng tồn kho -511,890 678,970 -227,664 340,827 -616,261
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -114,773 32,261 49,830 -541 121,089
- Tăng giảm chi phí trả trước 13,956 -30,304 -25,841 15,686 -12,835
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -4,920 -7,444 -6,696 -6,771 -13,733
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -2,227 -1,696
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,283 -391 -482 -56,232 -1,340
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -360,933 241,183 686,875 52,769 -266,309
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -100,806 -2,420 2,302 -37,138 6,715
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 111 37 0 1,443
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -86,416 -54,555 -169,371 -73,200 -92,150
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 53,871 72,055 183,691 83,980 44,943
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,960 -17,132 8,290 9,761 16,965
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -129,281 -2,015 24,911 -15,155 -23,527
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,243,450 903,065 -325,487 488,015 744,370
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -927,433 -926,841 157,256 -80,294 -350,467
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -151,130 0 -164,695
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 164,887 -23,776 -168,231 407,721 229,209
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -325,327 215,392 543,555 445,335 -60,626
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 641,275 315,214 532,731 1,077,461 1,529,273
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -733 2,125 1,174 6,478 3,409
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 315,214 532,731 1,077,461 1,529,273 1,472,056