Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 236.527 288.822 328.414 304.600 421.810
2. Điều chỉnh cho các khoản 83.249 83.494 163.665 162.374 197.227
- Khấu hao TSCĐ 76.882 83.201 146.809 154.279 183.806
- Các khoản dự phòng 135 -534 159 131 1.374
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.012 1.730 17.486 1.825 -8.958
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8.708 -15.362 -18.044 -22.076 -2.187
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13.929 14.458 17.255 28.215 23.192
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 319.776 372.316 492.079 466.974 619.037
- Tăng, giảm các khoản phải thu -69.313 1.066 33.417 -347 -93.327
- Tăng, giảm hàng tồn kho -30.586 -332.475 11.693 -70.748 -2.121
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -54.284 136.050 17.484 -88.191 127.222
- Tăng giảm chi phí trả trước -68.755 77.610 -168.730 -61.366 4.395
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13.920 -14.417 -17.103 -28.311 -23.039
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.704 -14.032 -5.033 -4.335 -2.880
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -32.484 -39.807 -12.084 -16.600 -49.016
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43.731 186.311 351.723 197.075 580.272
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -72.307 -285.838 -515.733 -212.910 -69.541
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 856 559 929 928 203
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8.439 -20.568 -24.985 -337.970 -352.243
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7.516 5.322 38.701 75.022 526.616
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 46.265 0 2.000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 9.771 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 13.799 18.578 18.128 5.543
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -62.603 -240.460 -482.509 -454.802 110.578
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 682.455 -4 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.886.780 4.133.917 3.564.895 4.493.951 1.201.982
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.721.641 -4.163.101 -3.459.553 -4.188.125 -1.124.523
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -122.610 -98.088 -141.887 -142.650 -151.127
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 42.529 555.183 -36.549 163.177 -73.668
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 23.657 501.034 -167.336 -94.550 617.182
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 244.107 268.186 769.592 585.329 451.604
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 422 372 -16.927 1.224 8.675
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 268.186 769.592 585.329 492.003 1.077.461