Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13.477.597 13.243.147 15.229.023 16.151.117 16.656.857
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 364.487 474.933 679.277 407.083 786.167
1. Tiền 364.265 474.350 349.170 406.452 785.996
2. Các khoản tương đương tiền 222 584 330.107 632 171
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.461.823 9.784.434 11.376.822 12.286.302 12.439.051
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.461.823 9.784.434 11.376.822 12.286.302 12.439.051
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.607.014 1.776.029 1.786.754 1.988.377 1.998.993
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.054.553 1.784.899 1.757.533 1.779.073 1.885.724
2. Trả trước cho người bán 41.097 57.939 134.946 172.272 190.375
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 172.156 182.339 158.904 217.761 167.681
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -660.792 -249.148 -264.628 -180.728 -244.787
IV. Tổng hàng tồn kho 864.760 1.019.755 1.196.303 1.219.125 1.179.075
1. Hàng tồn kho 883.472 1.037.888 1.213.429 1.233.291 1.193.851
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18.712 -18.133 -17.126 -14.166 -14.776
V. Tài sản ngắn hạn khác 179.513 187.996 189.866 250.230 253.571
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 153.657 159.324 145.836 174.627 217.308
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25.720 28.672 43.922 37.309 22.195
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 136 0 109 38.294 14.068
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8.302.684 8.296.776 8.539.303 8.511.994 8.589.638
I. Các khoản phải thu dài hạn 25.988 26.142 25.896 23.753 22.962
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 25.988 26.142 25.896 23.753 22.962
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.821.214 5.741.419 5.688.194 5.617.516 5.482.284
1. Tài sản cố định hữu hình 5.300.066 5.164.935 5.078.688 5.018.742 5.009.967
- Nguyên giá 13.060.550 13.213.237 13.369.038 13.577.699 13.833.444
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.760.485 -8.048.303 -8.290.350 -8.558.956 -8.823.476
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 521.148 576.484 609.506 598.773 472.316
- Nguyên giá 1.135.874 1.199.414 1.253.886 1.254.016 1.137.735
- Giá trị hao mòn lũy kế -614.726 -622.930 -644.379 -655.242 -665.419
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 381.627 371.976 389.574 420.803 592.286
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 381.627 371.976 389.574 420.803 592.286
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.200 6.200 6.200 6.200 6.200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9.685 9.685 9.685 9.685 9.685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.685 -3.685 -3.685 -3.685 -3.685
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200 200 200 200 200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.067.655 2.151.039 2.429.438 2.443.723 2.485.906
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.049.326 2.134.350 2.405.561 2.423.617 2.468.899
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 18.328 16.689 23.876 20.106 17.007
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21.780.281 21.539.923 23.768.325 24.663.111 25.246.495
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.283.766 11.342.367 13.122.061 14.228.942 15.466.773
I. Nợ ngắn hạn 12.245.706 11.304.970 13.000.284 14.105.912 15.329.647
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7.112.895 6.120.769 6.540.636 7.534.746 9.172.989
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.206.428 1.182.683 1.541.349 1.456.806 1.514.125
4. Người mua trả tiền trước 87.061 113.570 123.278 91.944 121.760
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 277.301 267.287 426.358 262.086 327.145
6. Phải trả người lao động 1.237.059 1.353.007 1.497.092 1.147.717 1.521.892
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 363.936 344.372 308.483 374.805 429.330
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.545.176 1.463.174 1.745.703 1.640.368 1.767.613
11. Phải trả ngắn hạn khác 195.599 244.647 317.133 1.224.709 237.419
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 220.253 215.460 500.253 372.730 237.374
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 38.059 37.397 121.778 123.029 137.126
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.787 1.715 1.682 1.810 1.780
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 81.784 85.728 99.995
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 901 406 3.420 1.062 1.386
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 35.371 35.276 34.891 34.430 33.964
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9.496.515 10.197.556 10.646.264 10.434.170 9.779.722
I. Vốn chủ sở hữu 9.496.515 10.197.556 10.646.264 10.434.170 9.779.722
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.925.092 4.925.092 4.925.092 4.925.092 7.387.635
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 55.392 55.392 55.392 55.392 55.392
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.709.722 1.709.722 2.122.084 2.122.084 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.466.783 3.164.072 3.189.865 2.969.612 2.035.403
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.081.473 1.081.460 1.081.486 2.204.846 386.860
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.385.311 2.082.612 2.108.379 764.766 1.648.543
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 339.527 343.279 353.833 361.990 301.293
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21.780.281 21.539.923 23.768.325 24.663.111 25.246.495