TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13.477.597
|
13.243.147
|
15.229.023
|
16.151.117
|
16.656.857
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
364.487
|
474.933
|
679.277
|
407.083
|
786.167
|
1. Tiền
|
364.265
|
474.350
|
349.170
|
406.452
|
785.996
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
222
|
584
|
330.107
|
632
|
171
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.461.823
|
9.784.434
|
11.376.822
|
12.286.302
|
12.439.051
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.461.823
|
9.784.434
|
11.376.822
|
12.286.302
|
12.439.051
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.607.014
|
1.776.029
|
1.786.754
|
1.988.377
|
1.998.993
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.054.553
|
1.784.899
|
1.757.533
|
1.779.073
|
1.885.724
|
2. Trả trước cho người bán
|
41.097
|
57.939
|
134.946
|
172.272
|
190.375
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
172.156
|
182.339
|
158.904
|
217.761
|
167.681
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-660.792
|
-249.148
|
-264.628
|
-180.728
|
-244.787
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
864.760
|
1.019.755
|
1.196.303
|
1.219.125
|
1.179.075
|
1. Hàng tồn kho
|
883.472
|
1.037.888
|
1.213.429
|
1.233.291
|
1.193.851
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18.712
|
-18.133
|
-17.126
|
-14.166
|
-14.776
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
179.513
|
187.996
|
189.866
|
250.230
|
253.571
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
153.657
|
159.324
|
145.836
|
174.627
|
217.308
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25.720
|
28.672
|
43.922
|
37.309
|
22.195
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
136
|
0
|
109
|
38.294
|
14.068
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.302.684
|
8.296.776
|
8.539.303
|
8.511.994
|
8.589.638
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25.988
|
26.142
|
25.896
|
23.753
|
22.962
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
25.988
|
26.142
|
25.896
|
23.753
|
22.962
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.821.214
|
5.741.419
|
5.688.194
|
5.617.516
|
5.482.284
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.300.066
|
5.164.935
|
5.078.688
|
5.018.742
|
5.009.967
|
- Nguyên giá
|
13.060.550
|
13.213.237
|
13.369.038
|
13.577.699
|
13.833.444
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.760.485
|
-8.048.303
|
-8.290.350
|
-8.558.956
|
-8.823.476
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
521.148
|
576.484
|
609.506
|
598.773
|
472.316
|
- Nguyên giá
|
1.135.874
|
1.199.414
|
1.253.886
|
1.254.016
|
1.137.735
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-614.726
|
-622.930
|
-644.379
|
-655.242
|
-665.419
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
381.627
|
371.976
|
389.574
|
420.803
|
592.286
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
381.627
|
371.976
|
389.574
|
420.803
|
592.286
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.200
|
6.200
|
6.200
|
6.200
|
6.200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9.685
|
9.685
|
9.685
|
9.685
|
9.685
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.685
|
-3.685
|
-3.685
|
-3.685
|
-3.685
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.067.655
|
2.151.039
|
2.429.438
|
2.443.723
|
2.485.906
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.049.326
|
2.134.350
|
2.405.561
|
2.423.617
|
2.468.899
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
18.328
|
16.689
|
23.876
|
20.106
|
17.007
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
21.780.281
|
21.539.923
|
23.768.325
|
24.663.111
|
25.246.495
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.283.766
|
11.342.367
|
13.122.061
|
14.228.942
|
15.466.773
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.245.706
|
11.304.970
|
13.000.284
|
14.105.912
|
15.329.647
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7.112.895
|
6.120.769
|
6.540.636
|
7.534.746
|
9.172.989
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.206.428
|
1.182.683
|
1.541.349
|
1.456.806
|
1.514.125
|
4. Người mua trả tiền trước
|
87.061
|
113.570
|
123.278
|
91.944
|
121.760
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
277.301
|
267.287
|
426.358
|
262.086
|
327.145
|
6. Phải trả người lao động
|
1.237.059
|
1.353.007
|
1.497.092
|
1.147.717
|
1.521.892
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
363.936
|
344.372
|
308.483
|
374.805
|
429.330
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.545.176
|
1.463.174
|
1.745.703
|
1.640.368
|
1.767.613
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
195.599
|
244.647
|
317.133
|
1.224.709
|
237.419
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
220.253
|
215.460
|
500.253
|
372.730
|
237.374
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
38.059
|
37.397
|
121.778
|
123.029
|
137.126
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.787
|
1.715
|
1.682
|
1.810
|
1.780
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
81.784
|
85.728
|
99.995
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
901
|
406
|
3.420
|
1.062
|
1.386
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
35.371
|
35.276
|
34.891
|
34.430
|
33.964
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9.496.515
|
10.197.556
|
10.646.264
|
10.434.170
|
9.779.722
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9.496.515
|
10.197.556
|
10.646.264
|
10.434.170
|
9.779.722
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.925.092
|
4.925.092
|
4.925.092
|
4.925.092
|
7.387.635
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
55.392
|
55.392
|
55.392
|
55.392
|
55.392
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.709.722
|
1.709.722
|
2.122.084
|
2.122.084
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.466.783
|
3.164.072
|
3.189.865
|
2.969.612
|
2.035.403
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.081.473
|
1.081.460
|
1.081.486
|
2.204.846
|
386.860
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.385.311
|
2.082.612
|
2.108.379
|
764.766
|
1.648.543
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
339.527
|
343.279
|
353.833
|
361.990
|
301.293
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
21.780.281
|
21.539.923
|
23.768.325
|
24.663.111
|
25.246.495
|