1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.271.969
|
10.409.521
|
11.492.340
|
11.699.604
|
11.425.724
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32.459
|
33.842
|
44.692
|
29.758
|
35.379
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.239.510
|
10.375.679
|
11.447.648
|
11.669.845
|
11.390.345
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.428.520
|
8.485.409
|
9.373.187
|
9.345.344
|
9.119.245
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.810.990
|
1.890.270
|
2.074.461
|
2.324.501
|
2.271.099
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19.213
|
26.144
|
36.298
|
37.867
|
62.203
|
7. Chi phí tài chính
|
54.684
|
59.533
|
78.945
|
88.653
|
93.662
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
54.566
|
59.533
|
78.888
|
88.584
|
93.660
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.361.855
|
1.319.828
|
1.465.139
|
1.588.176
|
1.660.265
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
320.141
|
337.802
|
405.399
|
418.475
|
373.675
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
93.523
|
199.251
|
161.276
|
267.064
|
205.701
|
12. Thu nhập khác
|
3.833
|
5.361
|
10.765
|
7.462
|
8.660
|
13. Chi phí khác
|
25.580
|
7.529
|
2.693
|
2.015
|
7.695
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-21.747
|
-2.168
|
8.071
|
5.447
|
965
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
71.776
|
197.083
|
169.348
|
272.511
|
206.665
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23.325
|
31.670
|
35.486
|
59.728
|
49.426
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
23.325
|
31.670
|
35.486
|
59.728
|
49.426
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
48.452
|
165.413
|
133.862
|
212.784
|
157.239
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
21.709
|
24.502
|
22.763
|
44.821
|
38.582
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26.743
|
140.911
|
111.098
|
167.963
|
118.658
|