Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.271.969 10.409.521 11.492.340 11.699.604 11.425.724
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 32.459 33.842 44.692 29.758 35.379
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.239.510 10.375.679 11.447.648 11.669.845 11.390.345
4. Giá vốn hàng bán 7.428.520 8.485.409 9.373.187 9.345.344 9.119.245
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.810.990 1.890.270 2.074.461 2.324.501 2.271.099
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19.213 26.144 36.298 37.867 62.203
7. Chi phí tài chính 54.684 59.533 78.945 88.653 93.662
-Trong đó: Chi phí lãi vay 54.566 59.533 78.888 88.584 93.660
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.361.855 1.319.828 1.465.139 1.588.176 1.660.265
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 320.141 337.802 405.399 418.475 373.675
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 93.523 199.251 161.276 267.064 205.701
12. Thu nhập khác 3.833 5.361 10.765 7.462 8.660
13. Chi phí khác 25.580 7.529 2.693 2.015 7.695
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -21.747 -2.168 8.071 5.447 965
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 71.776 197.083 169.348 272.511 206.665
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23.325 31.670 35.486 59.728 49.426
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 23.325 31.670 35.486 59.728 49.426
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 48.452 165.413 133.862 212.784 157.239
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 21.709 24.502 22.763 44.821 38.582
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.743 140.911 111.098 167.963 118.658