1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,722,385
|
9,067,799
|
9,271,969
|
10,409,521
|
11,492,340
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32,370
|
26,144
|
32,459
|
33,842
|
44,692
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8,690,015
|
9,041,655
|
9,239,510
|
10,375,679
|
11,447,648
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7,167,392
|
7,234,315
|
7,428,520
|
8,485,409
|
9,373,187
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,522,623
|
1,807,340
|
1,810,990
|
1,890,270
|
2,074,461
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
32,916
|
25,258
|
19,213
|
26,144
|
36,298
|
7. Chi phí tài chính
|
64,318
|
60,631
|
54,684
|
59,533
|
78,945
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
63,900
|
60,443
|
54,566
|
59,533
|
78,888
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,266,785
|
1,380,389
|
1,361,855
|
1,319,828
|
1,465,139
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
318,212
|
302,492
|
320,141
|
337,802
|
405,399
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-93,777
|
89,086
|
93,523
|
199,251
|
161,276
|
12. Thu nhập khác
|
7,687
|
4,131
|
3,833
|
5,361
|
10,765
|
13. Chi phí khác
|
11,124
|
4,468
|
25,580
|
7,529
|
2,693
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3,437
|
-337
|
-21,747
|
-2,168
|
8,071
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-97,214
|
88,749
|
71,776
|
197,083
|
169,348
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,258
|
28,062
|
23,325
|
31,670
|
35,486
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
21
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,279
|
28,062
|
23,325
|
31,670
|
35,486
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-103,493
|
60,687
|
48,452
|
165,413
|
133,862
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2,615
|
21,923
|
21,709
|
24,502
|
22,763
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-100,877
|
38,764
|
26,743
|
140,911
|
111,098
|