Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,722,385 9,067,799 9,271,969 10,409,521 11,492,340
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 32,370 26,144 32,459 33,842 44,692
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8,690,015 9,041,655 9,239,510 10,375,679 11,447,648
4. Giá vốn hàng bán 7,167,392 7,234,315 7,428,520 8,485,409 9,373,187
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,522,623 1,807,340 1,810,990 1,890,270 2,074,461
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,916 25,258 19,213 26,144 36,298
7. Chi phí tài chính 64,318 60,631 54,684 59,533 78,945
-Trong đó: Chi phí lãi vay 63,900 60,443 54,566 59,533 78,888
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1,266,785 1,380,389 1,361,855 1,319,828 1,465,139
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 318,212 302,492 320,141 337,802 405,399
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -93,777 89,086 93,523 199,251 161,276
12. Thu nhập khác 7,687 4,131 3,833 5,361 10,765
13. Chi phí khác 11,124 4,468 25,580 7,529 2,693
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3,437 -337 -21,747 -2,168 8,071
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -97,214 88,749 71,776 197,083 169,348
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,258 28,062 23,325 31,670 35,486
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 21 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6,279 28,062 23,325 31,670 35,486
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -103,493 60,687 48,452 165,413 133,862
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2,615 21,923 21,709 24,502 22,763
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -100,877 38,764 26,743 140,911 111,098