TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.917.963
|
2.669.726
|
2.504.911
|
2.713.376
|
2.415.160
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
300.489
|
342.225
|
276.063
|
478.211
|
354.139
|
1. Tiền
|
300.489
|
342.225
|
276.063
|
478.211
|
354.139
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
619.553
|
325.500
|
67.099
|
67.176
|
47.176
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
619.553
|
325.500
|
67.099
|
67.176
|
47.176
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.219.143
|
1.200.322
|
1.303.932
|
976.213
|
768.222
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
649.030
|
526.673
|
801.685
|
458.390
|
301.021
|
2. Trả trước cho người bán
|
322.210
|
348.800
|
252.102
|
313.638
|
317.396
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
27.286
|
28.354
|
30.355
|
32.922
|
35.206
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
225.704
|
301.335
|
258.348
|
177.261
|
119.259
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.087
|
-4.840
|
-38.557
|
-5.999
|
-4.661
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
696.875
|
721.495
|
768.089
|
1.108.804
|
1.169.096
|
1. Hàng tồn kho
|
696.875
|
721.495
|
768.089
|
1.108.804
|
1.169.096
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
81.903
|
80.184
|
89.727
|
82.972
|
76.528
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20.885
|
6.691
|
4.643
|
5.349
|
4.296
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
46.867
|
64.576
|
66.488
|
61.381
|
60.104
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14.152
|
8.917
|
18.597
|
16.242
|
12.128
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.020.338
|
2.311.100
|
2.334.736
|
1.944.231
|
1.986.049
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
782
|
1.028
|
1.125
|
1.224
|
4.385
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
782
|
1.028
|
1.125
|
1.224
|
4.385
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.434.827
|
1.402.385
|
1.361.212
|
1.318.940
|
1.284.225
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.403.326
|
1.370.965
|
1.329.821
|
1.287.555
|
1.252.840
|
- Nguyên giá
|
1.599.190
|
1.603.674
|
1.604.128
|
1.604.641
|
1.615.271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-195.865
|
-232.710
|
-274.307
|
-317.087
|
-362.431
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31.501
|
31.420
|
31.391
|
31.385
|
31.385
|
- Nguyên giá
|
32.035
|
32.035
|
32.035
|
32.035
|
32.035
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-534
|
-614
|
-644
|
-650
|
-650
|
III. Bất động sản đầu tư
|
210.759
|
205.222
|
199.686
|
194.417
|
223.825
|
- Nguyên giá
|
220.850
|
220.850
|
220.850
|
221.125
|
256.143
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.091
|
-15.627
|
-21.164
|
-26.708
|
-32.318
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
198.595
|
524.324
|
745.504
|
391.695
|
421.854
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
198.595
|
524.324
|
745.504
|
391.695
|
421.854
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
154.438
|
161.495
|
9.061
|
8.573
|
8.145
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
154.438
|
161.495
|
9.061
|
8.573
|
8.145
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20.937
|
16.646
|
18.148
|
29.383
|
43.615
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20.859
|
16.568
|
18.021
|
29.057
|
40.928
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
78
|
78
|
127
|
326
|
2.686
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.938.301
|
4.980.826
|
4.839.647
|
4.657.607
|
4.401.209
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.880.177
|
3.903.683
|
3.744.453
|
3.569.525
|
3.288.031
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.702.949
|
2.717.919
|
2.337.532
|
2.437.915
|
2.399.839
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
337.828
|
426.447
|
365.193
|
451.948
|
385.758
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.101.560
|
955.613
|
868.940
|
800.900
|
597.201
|
4. Người mua trả tiền trước
|
959.799
|
1.042.973
|
779.431
|
934.468
|
1.111.031
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31.204
|
15.435
|
3.377
|
2.741
|
5.266
|
6. Phải trả người lao động
|
7.052
|
6.967
|
8.450
|
6.951
|
8.048
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
35.504
|
1.658
|
29.419
|
13.833
|
16.809
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
228.290
|
268.174
|
282.623
|
224.607
|
275.725
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.910
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.713
|
652
|
98
|
556
|
1
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.177.228
|
1.185.763
|
1.406.922
|
1.131.610
|
888.192
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
417.380
|
441.915
|
481.283
|
545.525
|
516.764
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
759.848
|
743.848
|
925.639
|
586.085
|
371.245
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
183
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.058.124
|
1.077.144
|
1.095.193
|
1.088.082
|
1.113.178
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.057.907
|
1.076.590
|
1.097.701
|
1.093.910
|
1.118.813
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
965.637
|
1.017.566
|
1.017.566
|
1.037.451
|
1.037.451
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
942
|
942
|
942
|
942
|
942
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.227
|
16.118
|
17.197
|
18.306
|
18.306
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
58.063
|
21.942
|
41.974
|
37.211
|
62.115
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
247
|
353
|
19.784
|
19.871
|
35.442
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
57.816
|
21.589
|
22.190
|
17.341
|
26.673
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
20.038
|
20.022
|
20.022
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
216
|
554
|
-2.508
|
-5.828
|
-5.635
|
1. Nguồn kinh phí
|
216
|
554
|
-2.508
|
-5.828
|
-5.635
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.938.301
|
4.980.826
|
4.839.647
|
4.657.607
|
4.401.209
|