Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.271.055 1.161.055 1.322.123 1.399.039 1.457.087
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.271.055 1.161.055 1.322.123 1.399.039 1.457.087
4. Giá vốn hàng bán 1.921.668 1.020.462 1.197.818 1.270.171 1.322.140
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 349.387 140.594 124.305 128.868 134.947
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24.381 36.165 44.397 7.578 4.313
7. Chi phí tài chính 105.088 100.741 49.032 90.839 63.170
-Trong đó: Chi phí lãi vay 105.088 72.394 83.796 90.721 63.170
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 7.058 -2.068 0 -427
9. Chi phí bán hàng 31.243 1.871 0 554 6.792
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 71.860 53.757 93.815 28.824 59.313
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 165.578 27.447 23.786 16.230 9.558
12. Thu nhập khác 5.016 769 411 2.189 22.501
13. Chi phí khác 8.346 481 254 212 792
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.330 288 157 1.977 21.709
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 162.248 27.735 23.943 18.207 31.266
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 48.602 5.184 0 607 6.620
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.409 0 0 -105 -2.177
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 47.193 5.184 0 503 4.443
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 115.055 22.551 23.943 17.704 26.823
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 -15 0 -1 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 115.055 22.566 23.944 17.705 26.823