1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.271.055
|
1.161.055
|
1.322.123
|
1.399.039
|
1.457.087
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.271.055
|
1.161.055
|
1.322.123
|
1.399.039
|
1.457.087
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.921.668
|
1.020.462
|
1.197.818
|
1.270.171
|
1.322.140
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
349.387
|
140.594
|
124.305
|
128.868
|
134.947
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24.381
|
36.165
|
44.397
|
7.578
|
4.313
|
7. Chi phí tài chính
|
105.088
|
100.741
|
49.032
|
90.839
|
63.170
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
105.088
|
72.394
|
83.796
|
90.721
|
63.170
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
7.058
|
-2.068
|
0
|
-427
|
9. Chi phí bán hàng
|
31.243
|
1.871
|
0
|
554
|
6.792
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
71.860
|
53.757
|
93.815
|
28.824
|
59.313
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
165.578
|
27.447
|
23.786
|
16.230
|
9.558
|
12. Thu nhập khác
|
5.016
|
769
|
411
|
2.189
|
22.501
|
13. Chi phí khác
|
8.346
|
481
|
254
|
212
|
792
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.330
|
288
|
157
|
1.977
|
21.709
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
162.248
|
27.735
|
23.943
|
18.207
|
31.266
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
48.602
|
5.184
|
0
|
607
|
6.620
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.409
|
0
|
0
|
-105
|
-2.177
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
47.193
|
5.184
|
0
|
503
|
4.443
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
115.055
|
22.551
|
23.943
|
17.704
|
26.823
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-15
|
0
|
-1
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
115.055
|
22.566
|
23.944
|
17.705
|
26.823
|