1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
335,246
|
386,734
|
559,980
|
189,380
|
625,780
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
335,246
|
386,734
|
559,980
|
189,380
|
625,780
|
4. Giá vốn hàng bán
|
291,043
|
358,635
|
535,534
|
145,071
|
580,691
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44,203
|
28,098
|
24,447
|
44,309
|
45,089
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,081
|
751
|
530
|
87
|
3,024
|
7. Chi phí tài chính
|
14,757
|
12,315
|
22,655
|
13,441
|
22,767
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,757
|
12,315
|
22,655
|
13,441
|
22,767
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-225
|
|
-202
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,171
|
505
|
|
229
|
2,187
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,514
|
9,552
|
24,059
|
12,724
|
34,171
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11,617
|
6,477
|
-21,940
|
18,002
|
-11,012
|
12. Thu nhập khác
|
4,964
|
1,246
|
15,357
|
402
|
25,635
|
13. Chi phí khác
|
593
|
0
|
120
|
2
|
2,956
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4,372
|
1,246
|
15,237
|
399
|
22,680
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15,988
|
7,724
|
-6,703
|
18,401
|
11,668
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
599
|
146
|
3,385
|
248
|
6,445
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-35
|
10
|
-1,161
|
10
|
-98
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
564
|
157
|
2,224
|
258
|
6,347
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15,424
|
7,567
|
-8,928
|
18,143
|
5,321
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15,424
|
7,567
|
-8,928
|
18,143
|
5,321
|