1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
175.127
|
335.246
|
386.734
|
559.980
|
189.380
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
175.127
|
335.246
|
386.734
|
559.980
|
189.380
|
4. Giá vốn hàng bán
|
136.051
|
291.043
|
358.635
|
535.534
|
145.071
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39.076
|
44.203
|
28.098
|
24.447
|
44.309
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
951
|
2.081
|
751
|
530
|
87
|
7. Chi phí tài chính
|
13.443
|
14.757
|
12.315
|
22.655
|
13.441
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.443
|
14.757
|
12.315
|
22.655
|
13.441
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-225
|
|
-202
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
116
|
6.171
|
505
|
|
229
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.044
|
13.514
|
9.552
|
24.059
|
12.724
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.424
|
11.617
|
6.477
|
-21.940
|
18.002
|
12. Thu nhập khác
|
933
|
4.964
|
1.246
|
15.357
|
402
|
13. Chi phí khác
|
79
|
593
|
0
|
120
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
854
|
4.372
|
1.246
|
15.237
|
399
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.278
|
15.988
|
7.724
|
-6.703
|
18.401
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.202
|
599
|
146
|
3.385
|
248
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
10
|
-35
|
10
|
-1.161
|
10
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.213
|
564
|
157
|
2.224
|
258
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.066
|
15.424
|
7.567
|
-8.928
|
18.143
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.066
|
15.424
|
7.567
|
-8.928
|
18.143
|