Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 335,246 386,734 559,980 189,380 625,780
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 335,246 386,734 559,980 189,380 625,780
4. Giá vốn hàng bán 291,043 358,635 535,534 145,071 580,691
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44,203 28,098 24,447 44,309 45,089
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,081 751 530 87 3,024
7. Chi phí tài chính 14,757 12,315 22,655 13,441 22,767
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14,757 12,315 22,655 13,441 22,767
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -225 -202 0
9. Chi phí bán hàng 6,171 505 229 2,187
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,514 9,552 24,059 12,724 34,171
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11,617 6,477 -21,940 18,002 -11,012
12. Thu nhập khác 4,964 1,246 15,357 402 25,635
13. Chi phí khác 593 0 120 2 2,956
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4,372 1,246 15,237 399 22,680
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15,988 7,724 -6,703 18,401 11,668
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 599 146 3,385 248 6,445
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -35 10 -1,161 10 -98
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 564 157 2,224 258 6,347
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15,424 7,567 -8,928 18,143 5,321
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15,424 7,567 -8,928 18,143 5,321