1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22.603.623
|
23.314.998
|
30.071.155
|
25.256.616
|
24.960.846
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
33.007
|
0
|
19.151
|
4.608
|
15.729
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
22.570.616
|
23.314.998
|
30.052.004
|
25.252.008
|
24.945.117
|
4. Giá vốn hàng bán
|
18.512.337
|
19.623.883
|
24.316.338
|
21.068.590
|
20.900.958
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.058.279
|
3.691.115
|
5.735.665
|
4.183.418
|
4.044.159
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
544.175
|
462.937
|
444.796
|
409.126
|
419.753
|
7. Chi phí tài chính
|
137.770
|
181.218
|
229.063
|
108.818
|
140.949
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
109.925
|
108.404
|
84.111
|
68.861
|
57.220
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8.691
|
-221
|
13.507
|
11.897
|
12.624
|
9. Chi phí bán hàng
|
699.753
|
585.203
|
544.935
|
616.317
|
668.834
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
405.845
|
217.953
|
1.180.573
|
700.814
|
1.097.694
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.367.778
|
3.169.456
|
4.239.397
|
3.178.493
|
2.569.059
|
12. Thu nhập khác
|
2.875
|
1.720
|
11.689
|
26.484
|
1.713
|
13. Chi phí khác
|
5.833
|
570
|
11.843
|
1.017
|
12.475
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.957
|
1.151
|
-154
|
25.468
|
-10.762
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.364.820
|
3.170.607
|
4.239.243
|
3.203.961
|
2.558.297
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
575.052
|
620.220
|
815.940
|
627.511
|
498.142
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
13.796
|
6.781
|
7.236
|
-1.660
|
7.816
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
588.848
|
627.001
|
823.176
|
625.852
|
505.958
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.775.973
|
2.543.605
|
3.416.067
|
2.578.109
|
2.052.339
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
52.956
|
31.949
|
95.250
|
56.314
|
8.237
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.723.017
|
2.511.656
|
3.320.817
|
2.521.794
|
2.044.102
|