1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12.437.878
|
25.301.793
|
21.680.828
|
17.462.680
|
19.154.278
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
76.923
|
40.046
|
66.343
|
28.103
|
18.429
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.360.955
|
25.261.747
|
21.614.485
|
17.434.578
|
19.135.849
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.450.014
|
22.470.012
|
20.433.359
|
16.305.439
|
17.686.751
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
910.941
|
2.791.735
|
1.181.125
|
1.129.139
|
1.449.098
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
94.686
|
266.480
|
407.099
|
378.447
|
435.949
|
7. Chi phí tài chính
|
270.956
|
258.303
|
503.514
|
371.286
|
353.543
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
205.600
|
248.577
|
296.649
|
242.617
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
292.262
|
1.211.896
|
1.244.958
|
764.270
|
1.027.105
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
97.458
|
109.192
|
140.665
|
63.054
|
111.461
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
344.951
|
1.478.824
|
-300.912
|
308.975
|
392.938
|
12. Thu nhập khác
|
11.900
|
31.127
|
9.200
|
6.852
|
38.762
|
13. Chi phí khác
|
9.264
|
6.455
|
853
|
9.916
|
3.630
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.636
|
24.672
|
8.347
|
-3.064
|
35.132
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
347.588
|
1.503.496
|
-292.565
|
305.911
|
428.070
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
62.031
|
296.161
|
710
|
22.497
|
121.337
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-503
|
-2.473
|
-16.767
|
-189
|
-35.036
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
61.528
|
293.688
|
-16.057
|
22.308
|
86.301
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
286.060
|
1.209.808
|
-276.508
|
283.603
|
341.769
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
-1
|
-89
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
286.060
|
1.209.808
|
-276.508
|
283.604
|
341.858
|