Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.102.074 5.989.925 5.165.948 3.896.330 3.978.058
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.964 3.874 3.333 8.257 1.466
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.099.110 5.986.051 5.162.615 3.888.073 3.976.592
4. Giá vốn hàng bán 3.752.434 5.441.070 4.788.848 3.704.399 3.694.136
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 346.676 544.981 373.767 183.674 282.456
6. Doanh thu hoạt động tài chính 80.604 130.550 86.454 138.342 63.137
7. Chi phí tài chính 61.961 106.346 92.493 92.743 80.690
-Trong đó: Chi phí lãi vay 52.272 66.801 52.805 70.739 60.158
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 225.253 329.783 280.551 191.518 164.015
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.154 25.904 22.515 41.888 21.290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 118.912 213.498 64.662 -4.132 79.597
12. Thu nhập khác 1.858 3.073 3.129 30.702 2.915
13. Chi phí khác 556 1.792 638 644 907
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.302 1.281 2.491 30.057 2.008
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 120.213 214.779 67.153 25.925 81.605
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46.570 56.306 -3.395 21.857 2.380
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -21.770 -12.869 16.849 -17.245 16.534
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 24.799 43.436 13.453 4.612 18.914
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 95.414 171.343 53.699 21.313 62.691
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 -78 -6 -5 -2
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 95.414 171.421 53.705 21.318 62.692