1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.102.074
|
5.989.925
|
5.165.948
|
3.896.330
|
3.978.058
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.964
|
3.874
|
3.333
|
8.257
|
1.466
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.099.110
|
5.986.051
|
5.162.615
|
3.888.073
|
3.976.592
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.752.434
|
5.441.070
|
4.788.848
|
3.704.399
|
3.694.136
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
346.676
|
544.981
|
373.767
|
183.674
|
282.456
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
80.604
|
130.550
|
86.454
|
138.342
|
63.137
|
7. Chi phí tài chính
|
61.961
|
106.346
|
92.493
|
92.743
|
80.690
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
52.272
|
66.801
|
52.805
|
70.739
|
60.158
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
225.253
|
329.783
|
280.551
|
191.518
|
164.015
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.154
|
25.904
|
22.515
|
41.888
|
21.290
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
118.912
|
213.498
|
64.662
|
-4.132
|
79.597
|
12. Thu nhập khác
|
1.858
|
3.073
|
3.129
|
30.702
|
2.915
|
13. Chi phí khác
|
556
|
1.792
|
638
|
644
|
907
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.302
|
1.281
|
2.491
|
30.057
|
2.008
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
120.213
|
214.779
|
67.153
|
25.925
|
81.605
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
46.570
|
56.306
|
-3.395
|
21.857
|
2.380
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-21.770
|
-12.869
|
16.849
|
-17.245
|
16.534
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
24.799
|
43.436
|
13.453
|
4.612
|
18.914
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
95.414
|
171.343
|
53.699
|
21.313
|
62.691
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-78
|
-6
|
-5
|
-2
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
95.414
|
171.421
|
53.705
|
21.318
|
62.692
|