TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.458.484
|
1.690.854
|
1.805.008
|
2.059.776
|
1.381.712
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
229.105
|
214.931
|
580.960
|
860.529
|
163.718
|
1. Tiền
|
71.900
|
93.225
|
356.155
|
682.323
|
99.909
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
157.206
|
121.706
|
224.806
|
178.206
|
63.809
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
233.228
|
233.228
|
233.228
|
239.996
|
239.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
233.228
|
233.228
|
233.228
|
239.996
|
239.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
829.254
|
1.078.786
|
817.687
|
801.146
|
823.296
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
473.902
|
706.046
|
420.362
|
393.249
|
414.936
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.966
|
26.825
|
21.831
|
25.733
|
20.529
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
229.320
|
224.320
|
229.320
|
234.320
|
242.320
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
110.775
|
122.304
|
146.883
|
148.554
|
146.329
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-709
|
-709
|
-709
|
-709
|
-818
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
126.615
|
129.484
|
126.714
|
125.784
|
118.823
|
1. Hàng tồn kho
|
126.615
|
129.484
|
163.463
|
162.533
|
155.572
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-36.749
|
-36.749
|
-36.749
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40.282
|
34.425
|
46.419
|
32.321
|
36.475
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.893
|
8.282
|
24.970
|
18.901
|
21.465
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
28.789
|
25.394
|
21.154
|
13.287
|
14.876
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
601
|
750
|
295
|
133
|
134
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14.673.887
|
14.462.003
|
14.258.696
|
13.965.674
|
13.790.652
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40.706
|
24.611
|
32.392
|
35.732
|
29.388
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
20.000
|
15.000
|
10.000
|
5.000
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20.858
|
9.762
|
22.543
|
30.884
|
29.540
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-152
|
-152
|
-152
|
-152
|
-152
|
II. Tài sản cố định
|
14.067.797
|
13.907.933
|
13.733.261
|
13.474.507
|
13.295.051
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14.019.492
|
13.860.975
|
13.641.241
|
13.384.672
|
13.207.321
|
- Nguyên giá
|
16.908.639
|
16.947.305
|
16.919.379
|
16.860.635
|
16.880.384
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.889.147
|
-3.086.330
|
-3.278.138
|
-3.475.963
|
-3.673.063
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
23.107
|
22.713
|
68.728
|
67.519
|
66.309
|
- Nguyên giá
|
28.087
|
28.087
|
74.767
|
74.767
|
74.767
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.980
|
-5.374
|
-6.039
|
-7.248
|
-8.458
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25.198
|
24.245
|
23.292
|
22.317
|
21.421
|
- Nguyên giá
|
39.367
|
39.367
|
39.367
|
39.332
|
39.382
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.168
|
-15.121
|
-16.075
|
-17.015
|
-17.961
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
358.894
|
324.927
|
285.181
|
270.039
|
268.370
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
358.894
|
324.927
|
285.181
|
270.039
|
268.370
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
168.150
|
167.596
|
170.617
|
160.768
|
173.517
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
168.150
|
167.596
|
165.497
|
160.768
|
173.517
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
5.120
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38.340
|
36.937
|
37.245
|
24.628
|
24.326
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29.859
|
27.456
|
31.861
|
24.628
|
24.326
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
8.480
|
9.481
|
5.384
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
16.132.371
|
16.152.858
|
16.063.705
|
16.025.449
|
15.172.364
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.365.049
|
10.259.620
|
10.193.402
|
10.203.205
|
9.409.067
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.679.164
|
1.692.726
|
1.563.146
|
1.278.206
|
785.160
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.414.512
|
1.371.500
|
1.314.662
|
973.370
|
596.947
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
74.936
|
115.159
|
78.851
|
90.323
|
32.284
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.930
|
1.438
|
1.438
|
1.438
|
1.491
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
58.181
|
26.647
|
29.884
|
43.782
|
47.951
|
6. Phải trả người lao động
|
638
|
37
|
7
|
3
|
785
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
50.008
|
105.861
|
48.813
|
81.284
|
24.318
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
118
|
170
|
164
|
136
|
93
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.956
|
8.996
|
31.457
|
31.347
|
9.480
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
68.886
|
62.917
|
57.870
|
56.523
|
71.811
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.685.885
|
8.566.894
|
8.630.256
|
8.925.000
|
8.623.908
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.400
|
0
|
0
|
15
|
15
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.681.996
|
8.564.548
|
8.628.009
|
8.913.417
|
8.596.079
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
9.334
|
25.605
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.066
|
2.008
|
1.956
|
1.946
|
1.931
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
423
|
339
|
291
|
289
|
277
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.767.322
|
5.893.238
|
5.870.302
|
5.822.244
|
5.763.296
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.767.322
|
5.893.238
|
5.870.302
|
5.822.244
|
5.763.296
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.054.494
|
4.054.494
|
4.054.494
|
4.225.084
|
4.225.084
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20.700
|
20.700
|
20.700
|
20.700
|
20.700
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
96.354
|
96.354
|
96.232
|
96.180
|
96.180
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
178.508
|
267.835
|
265.523
|
72.216
|
81.883
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
99.306
|
178.508
|
168.067
|
2.155
|
7.919
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
79.203
|
89.327
|
97.456
|
70.061
|
73.964
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.417.266
|
1.453.854
|
1.433.353
|
1.408.064
|
1.339.449
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
16.132.371
|
16.152.858
|
16.063.705
|
16.025.449
|
15.172.364
|