|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,059,776
|
1,381,712
|
1,895,627
|
1,751,808
|
1,975,119
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
860,529
|
163,718
|
175,400
|
473,549
|
406,053
|
|
1. Tiền
|
682,323
|
99,909
|
90,585
|
75,431
|
95,553
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
178,206
|
63,809
|
84,815
|
398,118
|
310,500
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
239,996
|
239,400
|
233,000
|
236,500
|
378,500
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
801,146
|
823,296
|
1,324,423
|
914,018
|
1,099,570
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
393,249
|
414,936
|
929,656
|
677,666
|
758,438
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
25,733
|
20,529
|
24,000
|
22,414
|
119,805
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
148,554
|
146,329
|
175,265
|
189,336
|
199,724
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-709
|
-818
|
-818
|
-818
|
-818
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
125,784
|
118,823
|
116,979
|
105,104
|
62,960
|
|
1. Hàng tồn kho
|
162,533
|
155,572
|
153,728
|
141,853
|
99,709
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-36,749
|
-36,749
|
-36,749
|
-36,749
|
-36,749
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
32,321
|
36,475
|
45,825
|
22,636
|
28,036
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,901
|
21,465
|
30,046
|
7,413
|
8,922
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,287
|
14,876
|
15,353
|
14,585
|
18,643
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
133
|
134
|
425
|
638
|
471
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,965,674
|
13,790,652
|
13,811,390
|
13,433,656
|
13,272,834
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35,732
|
29,388
|
232,852
|
168,558
|
100,577
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
203,693
|
143,823
|
83,953
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
30,884
|
29,540
|
29,311
|
24,887
|
19,171
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-152
|
-152
|
-152
|
-152
|
-2,547
|
|
II. Tài sản cố định
|
13,474,507
|
13,295,051
|
13,096,705
|
12,897,653
|
12,701,094
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,384,672
|
13,207,321
|
13,010,483
|
12,812,938
|
12,617,883
|
|
- Nguyên giá
|
16,860,635
|
16,880,384
|
16,882,067
|
16,884,273
|
16,884,317
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,475,963
|
-3,673,063
|
-3,871,584
|
-4,071,335
|
-4,266,434
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
67,519
|
66,309
|
65,100
|
63,891
|
62,681
|
|
- Nguyên giá
|
74,767
|
74,767
|
74,767
|
74,767
|
74,767
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,248
|
-8,458
|
-9,667
|
-10,877
|
-12,086
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22,317
|
21,421
|
21,122
|
20,824
|
20,530
|
|
- Nguyên giá
|
39,332
|
39,382
|
39,382
|
39,382
|
39,382
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,015
|
-17,961
|
-18,260
|
-18,557
|
-18,852
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
160,768
|
173,517
|
176,968
|
53,658
|
54,284
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
160,768
|
173,517
|
176,968
|
53,658
|
54,284
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24,628
|
24,326
|
35,425
|
34,862
|
35,490
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24,628
|
24,326
|
23,344
|
20,588
|
21,539
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
12,081
|
14,274
|
13,950
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
16,025,449
|
15,172,364
|
15,707,018
|
15,185,463
|
15,247,952
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,203,205
|
9,409,067
|
9,329,804
|
8,688,615
|
8,674,762
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,278,206
|
785,160
|
829,890
|
689,069
|
950,488
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
973,370
|
596,947
|
568,624
|
474,942
|
614,409
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
90,323
|
32,284
|
50,738
|
11,873
|
48,497
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,438
|
1,491
|
3,725
|
1,981
|
1,505
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
43,782
|
47,951
|
81,966
|
71,157
|
92,667
|
|
6. Phải trả người lao động
|
3
|
785
|
3
|
389
|
348
|
|
7. Chi phí phải trả
|
81,284
|
24,318
|
51,313
|
28,679
|
89,380
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
31,347
|
9,480
|
8,119
|
29,130
|
29,661
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
8,925,000
|
8,623,908
|
8,499,914
|
7,999,546
|
7,724,274
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,913,417
|
8,596,079
|
8,497,876
|
7,997,492
|
7,722,219
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9,334
|
25,605
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,946
|
1,931
|
1,873
|
1,890
|
1,890
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,822,244
|
5,763,296
|
6,377,214
|
6,496,848
|
6,573,190
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,822,244
|
5,763,296
|
6,377,214
|
6,496,848
|
6,573,190
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,225,084
|
4,225,084
|
4,225,084
|
4,225,084
|
4,225,084
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20,700
|
20,700
|
20,700
|
20,590
|
20,590
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
96,180
|
96,180
|
96,180
|
96,180
|
96,180
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
72,216
|
81,883
|
467,684
|
595,534
|
666,487
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
56,523
|
71,811
|
65,225
|
70,783
|
73,928
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,408,064
|
1,339,449
|
1,567,566
|
1,559,460
|
1,564,849
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
16,025,449
|
15,172,364
|
15,707,018
|
15,185,463
|
15,247,952
|