単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,805,008 2,059,776 1,381,712 1,895,627 1,751,808
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 580,960 860,529 163,718 175,400 473,549
1. Tiền 356,155 682,323 99,909 90,585 75,431
2. Các khoản tương đương tiền 224,806 178,206 63,809 84,815 398,118
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 233,228 239,996 239,400 233,000 236,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 817,687 801,146 823,296 1,324,423 914,018
1. Phải thu khách hàng 420,362 393,249 414,936 929,656 677,666
2. Trả trước cho người bán 21,831 25,733 20,529 24,000 22,414
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 146,883 148,554 146,329 175,265 189,336
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -709 -709 -818 -818 -818
IV. Tổng hàng tồn kho 126,714 125,784 118,823 116,979 105,104
1. Hàng tồn kho 163,463 162,533 155,572 153,728 141,853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -36,749 -36,749 -36,749 -36,749 -36,749
V. Tài sản ngắn hạn khác 46,419 32,321 36,475 45,825 22,636
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,970 18,901 21,465 30,046 7,413
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21,154 13,287 14,876 15,353 14,585
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 295 133 134 425 638
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,258,696 13,965,674 13,790,652 13,811,390 13,433,656
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,392 35,732 29,388 232,852 168,558
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 203,693 143,823
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 22,543 30,884 29,540 29,311 24,887
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -152 -152 -152 -152 -152
II. Tài sản cố định 13,733,261 13,474,507 13,295,051 13,096,705 12,897,653
1. Tài sản cố định hữu hình 13,641,241 13,384,672 13,207,321 13,010,483 12,812,938
- Nguyên giá 16,919,379 16,860,635 16,880,384 16,882,067 16,884,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,278,138 -3,475,963 -3,673,063 -3,871,584 -4,071,335
2. Tài sản cố định thuê tài chính 68,728 67,519 66,309 65,100 63,891
- Nguyên giá 74,767 74,767 74,767 74,767 74,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,039 -7,248 -8,458 -9,667 -10,877
3. Tài sản cố định vô hình 23,292 22,317 21,421 21,122 20,824
- Nguyên giá 39,367 39,332 39,382 39,382 39,382
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,075 -17,015 -17,961 -18,260 -18,557
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 170,617 160,768 173,517 176,968 53,658
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 165,497 160,768 173,517 176,968 53,658
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37,245 24,628 24,326 35,425 34,862
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,861 24,628 24,326 23,344 20,588
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,384 0 0 12,081 14,274
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,063,705 16,025,449 15,172,364 15,707,018 15,185,463
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,193,402 10,203,205 9,409,067 9,329,804 8,688,615
I. Nợ ngắn hạn 1,563,146 1,278,206 785,160 829,890 689,069
1. Vay và nợ ngắn 1,314,662 973,370 596,947 568,624 474,942
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 78,851 90,323 32,284 50,738 11,873
4. Người mua trả tiền trước 1,438 1,438 1,491 3,725 1,981
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,884 43,782 47,951 81,966 71,157
6. Phải trả người lao động 7 3 785 3 389
7. Chi phí phải trả 48,813 81,284 24,318 51,313 28,679
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 31,457 31,347 9,480 8,119 29,130
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8,630,256 8,925,000 8,623,908 8,499,914 7,999,546
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 15 15 15 15
4. Vay và nợ dài hạn 8,628,009 8,913,417 8,596,079 8,497,876 7,997,492
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 9,334 25,605 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,956 1,946 1,931 1,873 1,890
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,870,302 5,822,244 5,763,296 6,377,214 6,496,848
I. Vốn chủ sở hữu 5,870,302 5,822,244 5,763,296 6,377,214 6,496,848
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,054,494 4,225,084 4,225,084 4,225,084 4,225,084
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,700 20,700 20,700 20,700 20,590
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 96,232 96,180 96,180 96,180 96,180
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 265,523 72,216 81,883 467,684 595,534
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57,870 56,523 71,811 65,225 70,783
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,433,353 1,408,064 1,339,449 1,567,566 1,559,460
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,063,705 16,025,449 15,172,364 15,707,018 15,185,463