単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21,302 -19,909 43,495 605,295 184,091
2. Điều chỉnh cho các khoản 399,793 420,987 334,724 373,458 245,697
- Khấu hao TSCĐ 204,457 201,285 200,023 200,029 201,905
- Các khoản dự phòng 36,698 -11 94 -58 17
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -27 21 -13 -3 -48
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,046 -12,846 -9,597 -7,830 -114,331
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 163,438 221,760 156,555 184,359 158,453
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 4,273 10,778 -12,338 -3,039 -298
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 421,094 401,078 378,219 978,752 429,789
- Tăng, giảm các khoản phải thu 263,272 -17,206 -9,167 -768,858 295,097
- Tăng, giảm hàng tồn kho -33,979 -43,886 6,961 1,843 11,875
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -33,134 66,828 -31,290 55,423 -65,525
- Tăng giảm chi phí trả trước -21,094 13,303 -2,262 -7,599 25,388
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -209,643 -188,579 -207,786 -161,217 -185,961
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,572 -5,112 -13,847 -29,449 -3,753
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -20,044 -13,744 -947 -6,586 -13,799
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 360,900 212,682 119,881 62,311 493,111
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,004 -22,957 -48,422 -1,200 -15,469
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5 291 374
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,120 -1,648 -7,752 -3,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,348 52,400 170,900
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 124,019
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 100,000 0 106,939
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,792 4,982 3,970 25,327 16,276
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 670 80,377 -46,565 76,528 399,540
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 200 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 421,484 580,463 89,147 54,801 18,417
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -408,308 -582,931 -780,113 -178,533 -609,689
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -8,726 -10,909 -3,206 -3,206 -3,206
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 5 -102 -76,158 -221 -75
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4,454 -13,479 -770,130 -127,159 -594,553
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 366,025 279,580 -696,815 11,679 298,097
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 214,931 580,960 860,529 163,718 175,400
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4 -11 4 3 53
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 580,960 860,529 163,718 175,400 473,549