単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 568,774 739,215 487,633 543,139 555,328
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 568,774 739,215 487,633 543,139 555,328
Giá vốn hàng bán 316,171 321,119 275,644 305,804 349,564
Lợi nhuận gộp 252,603 418,096 211,988 237,336 205,764
Doanh thu hoạt động tài chính 62,921 9,379 9,117 10,192 9,348
Chi phí tài chính 225,732 245,541 168,917 230,597 156,054
Trong đó: Chi phí lãi vay 221,111 241,716 163,438 224,016 156,555
Chi phí bán hàng 250 135 -135 25
Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,876 43,849 28,784 33,083 29,774
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 52,840 137,395 21,440 -20,881 42,008
Thu nhập khác 2,025 547 1,198 2,301 1,497
Chi phí khác 213 1,300 1,336 1,330 11
Lợi nhuận khác 1,811 -752 -138 972 1,487
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 11,174 -555 -2,099 -4,729 12,750
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 54,651 136,643 21,302 -19,909 43,495
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,862 11,367 15,978 13,176 14,851
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,829 -1,001 4,097 14,718 16,272
Chi phí thuế TNDN 22,691 10,366 20,075 27,893 31,122
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,959 126,277 1,227 -47,803 12,373
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -18,609 36,614 -20,233 -20,465 -18,666
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 50,569 89,662 21,460 -27,338 31,039
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)