Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
487,633
|
543,139
|
555,328
|
1,112,756
|
624,339
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
487,633
|
543,139
|
555,328
|
1,112,756
|
624,339
|
Giá vốn hàng bán
|
275,644
|
305,804
|
349,564
|
286,668
|
351,448
|
Lợi nhuận gộp
|
211,988
|
237,336
|
205,764
|
826,087
|
272,891
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,117
|
10,192
|
9,348
|
7,838
|
119,441
|
Chi phí tài chính
|
168,917
|
230,597
|
156,054
|
187,422
|
172,263
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
163,438
|
224,016
|
156,555
|
184,359
|
158,453
|
Chi phí bán hàng
|
-135
|
|
25
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,784
|
33,083
|
29,774
|
44,874
|
37,255
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,440
|
-20,881
|
42,008
|
605,080
|
183,524
|
Thu nhập khác
|
1,198
|
2,301
|
1,497
|
230
|
1,059
|
Chi phí khác
|
1,336
|
1,330
|
11
|
15
|
492
|
Lợi nhuận khác
|
-138
|
972
|
1,487
|
215
|
567
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,099
|
-4,729
|
12,750
|
3,451
|
709
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,302
|
-19,909
|
43,495
|
605,295
|
184,091
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,978
|
13,176
|
14,851
|
30,035
|
28,569
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,097
|
14,718
|
16,272
|
-37,687
|
-2,193
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,075
|
27,893
|
31,122
|
-7,651
|
26,376
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,227
|
-47,803
|
12,373
|
612,946
|
157,715
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-20,233
|
-20,465
|
-18,666
|
234,705
|
-8,106
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,460
|
-27,338
|
31,039
|
378,241
|
165,821
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|