単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 487,633 543,139 555,328 1,112,756 624,339
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 487,633 543,139 555,328 1,112,756 624,339
Giá vốn hàng bán 275,644 305,804 349,564 286,668 351,448
Lợi nhuận gộp 211,988 237,336 205,764 826,087 272,891
Doanh thu hoạt động tài chính 9,117 10,192 9,348 7,838 119,441
Chi phí tài chính 168,917 230,597 156,054 187,422 172,263
Trong đó: Chi phí lãi vay 163,438 224,016 156,555 184,359 158,453
Chi phí bán hàng -135 25 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,784 33,083 29,774 44,874 37,255
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,440 -20,881 42,008 605,080 183,524
Thu nhập khác 1,198 2,301 1,497 230 1,059
Chi phí khác 1,336 1,330 11 15 492
Lợi nhuận khác -138 972 1,487 215 567
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,099 -4,729 12,750 3,451 709
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,302 -19,909 43,495 605,295 184,091
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,978 13,176 14,851 30,035 28,569
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,097 14,718 16,272 -37,687 -2,193
Chi phí thuế TNDN 20,075 27,893 31,122 -7,651 26,376
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,227 -47,803 12,373 612,946 157,715
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -20,233 -20,465 -18,666 234,705 -8,106
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,460 -27,338 31,039 378,241 165,821
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)