単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 543,139 555,328 1,112,756 624,339 671,328
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 543,139 555,328 1,112,756 624,339 671,328
Giá vốn hàng bán 305,804 349,564 286,668 351,448 348,639
Lợi nhuận gộp 237,336 205,764 826,087 272,891 322,690
Doanh thu hoạt động tài chính 10,192 9,348 7,838 119,441 7,289
Chi phí tài chính 230,597 156,054 187,422 172,263 194,351
Trong đó: Chi phí lãi vay 224,016 156,555 184,359 158,453 193,441
Chi phí bán hàng 25 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,083 29,774 44,874 37,255 37,895
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -20,881 42,008 605,080 183,524 98,357
Thu nhập khác 2,301 1,497 230 1,059 616
Chi phí khác 1,330 11 15 492 247
Lợi nhuận khác 972 1,487 215 567 369
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4,729 12,750 3,451 709 625
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -19,909 43,495 605,295 184,091 98,726
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,176 14,851 30,035 28,569 18,340
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14,718 16,272 -37,687 -2,193 323
Chi phí thuế TNDN 27,893 31,122 -7,651 26,376 18,663
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -47,803 12,373 612,946 157,715 80,063
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -20,465 -18,666 234,705 -8,106 5,417
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -27,338 31,039 378,241 165,821 74,646
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)