Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
568,774
|
739,215
|
487,633
|
543,139
|
555,328
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
568,774
|
739,215
|
487,633
|
543,139
|
555,328
|
Giá vốn hàng bán
|
316,171
|
321,119
|
275,644
|
305,804
|
349,564
|
Lợi nhuận gộp
|
252,603
|
418,096
|
211,988
|
237,336
|
205,764
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
62,921
|
9,379
|
9,117
|
10,192
|
9,348
|
Chi phí tài chính
|
225,732
|
245,541
|
168,917
|
230,597
|
156,054
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
221,111
|
241,716
|
163,438
|
224,016
|
156,555
|
Chi phí bán hàng
|
250
|
135
|
-135
|
|
25
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47,876
|
43,849
|
28,784
|
33,083
|
29,774
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,840
|
137,395
|
21,440
|
-20,881
|
42,008
|
Thu nhập khác
|
2,025
|
547
|
1,198
|
2,301
|
1,497
|
Chi phí khác
|
213
|
1,300
|
1,336
|
1,330
|
11
|
Lợi nhuận khác
|
1,811
|
-752
|
-138
|
972
|
1,487
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
11,174
|
-555
|
-2,099
|
-4,729
|
12,750
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
54,651
|
136,643
|
21,302
|
-19,909
|
43,495
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,862
|
11,367
|
15,978
|
13,176
|
14,851
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,829
|
-1,001
|
4,097
|
14,718
|
16,272
|
Chi phí thuế TNDN
|
22,691
|
10,366
|
20,075
|
27,893
|
31,122
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,959
|
126,277
|
1,227
|
-47,803
|
12,373
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-18,609
|
36,614
|
-20,233
|
-20,465
|
-18,666
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
50,569
|
89,662
|
21,460
|
-27,338
|
31,039
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|